例句:Các thuỷphicơ du lịch thường được sử dụng để đưa khách du lịch bay quanh các địa điểm du lịch.(旅游水上飞机通常被用来带游客飞越各个旅游景点。)
2. thuỷphicơ cứu hộ
意思:救援水上飞机
例句:Thuỷphicơ cứu hộ được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp như cứu nạn nhân dân trên biển.(救援水上飞机被用于紧急情况,如海上救援。)
3. thuỷphicơ thương mại
意思:商用水上飞机
例句:Các thuỷphicơ thương mại thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa giữa các đảo xa.(商用水上飞机通常被用来在偏远岛屿之间运输货物。)
将“thuỷphicơ”拆分成几个部分,分别记忆:
thuỷ:可以联想到“thuỷ”(水),水上飞机是在水面上起降的飞机。
phicơ:可以联想到“phương tiện”(交通工具),水上飞机是一种特殊的交通工具。
1. 描述水上飞机的特征
起降方式:
Thuỷphicơ có khả năng升降 trên mặt nước, giúp tiết kiệm không gian và thuận tiện cho các khu vực ven biển.(水上飞机能够在水面起降,节省空间,方便沿海地区。)
Thuỷphicơ thường được thiết kế với hai loại bánh lái: bánh lái trên mặt nước và bánh lái trên mặt đất.(水上飞机通常设计有两种起落架:水上起落架和陆上起落架。)
2. 描述水上飞机的用途
旅游用途:
Thuỷphicơ được sử dụng phổ biến trong ngành du lịch vì khả năng đưa khách bay nhanh chóng giữa các địa điểm du lịch.(水上飞机在旅游业中被广泛使用,因为它能快速将游客运送到各个旅游景点。)
Cứu hộ用途:
Thuỷphicơ cứu hộ có thể đáp ứng yêu cầu nhanh chóng đến các khu vực khó tiếp cận do có khả năng升降 trên mặt nước.(救援水上飞机能够迅速到达难以接近的地区,因为它能在水面起降。)