• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cường quốc(强国)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cường quốc(多个强国)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的强国。例如:cường quốc kinh tế(经济强国)
  • 1. cương quốc kinh tế
  • 意思:经济强国
  • 例句:Cường quốc kinh tế thường có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ.(经济强国通常拥有强大的经济发展基础。)
  • 2. cương quốc quân sự
  • 意思:军事强国
  • 例句:Cường quốc quân sự thường có lực lượng quân sự mạnh mẽ và hiện đại.(军事强国通常拥有强大和现代化的军事力量。)
  • 3. cương quốc khoa học và công nghệ
  • 意思:科技强国
  • 例句:Cường quốc khoa học và công nghệ thường dẫn đầu trong các lĩnh vực nghiên cứu và phát triển.(科技强国通常在研究和发展领域处于领先地位。)
  • 4. cương quốc văn hóa
  • 意思:文化强国
  • 例句:Cường quốc văn hóa có ảnh hưởng lớn trong việc truyền bá và bảo tồn văn hóa.(文化强国在文化传播和保护方面具有重大影响。)
  • 5. cương quốc quốc tế
  • 意思:国际强国
  • 例句:Cường quốc quốc tế thường có vai trò quan trọng trong các vấn đề quốc tế.(国际强国在国际问题上通常扮演着重要角色。)
  • 将“cường quốc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cường:可以联想到“cường”(强),强国首先在实力上是强大的。
  • quốc:可以联想到“quốc”(国),即国家,强国是指在各方面具有强大实力的国家。
  • 1. 讨论国家发展
  • Cường quốc là mục tiêu phát triển của nhiều nước trên thế giới.(强国是许多国家发展的目标。)
  • 2. 分析国际关系
  • Cường quốc thường có ảnh hưởng lớn trong các vấn đề quốc tế.(强国在国际问题上通常具有重大影响。)
  • 3. 讨论经济竞争
  • Cường quốc kinh tế có thể ảnh hưởng đến thị trường toàn cầu.(经济强国可以影响全球市场。)