vườnbáchthảo

河内:[vɨən˨˩ʔɓajk̟̚˧˦tʰaːw˧˩] 顺化:[vɨəŋ˦˩ʔɓat̚˦˧˥tʰaːw˧˨] 胡志明市:[vɨəŋ˨˩ʔɓat̚˦˥tʰaːw˨˩˦]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vườnbachthảo(植物园)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vườnbachthảo(各种植物园)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的植物园。例如:vườnbachthảo lớn(大型植物园)

使用场景


    1. 描述植物园的功能
  • 教育功能:
  • Vườnbachthảo là nơi giáo dục công dân về sinh thái và bảo tồn môi trường.(植物园是教育公众关于生态和环境保护的地方。)
  • Vườnbachthảo cung cấp thông tin về các loại cây và cách chăm sóc chúng.(植物园提供关于植物种类和如何照顾它们的信息。)
  • 2. 描述植物园的布局
  • 区域划分:
  • Vườnbachthảo thường được chia thành các khu vực với các loại cây khác nhau.(植物园通常被划分为不同的区域,种植不同类型的植物。)
  • Vườnbachthảo có khu vực cây nhiệt đới, cây lạnh đới và cây亚热带.(植物园有热带植物区、寒带植物区和亚热带植物区。)
  • 3. 描述植物园的活动
  • 参观活动:
  • Nhân dân thường đến vườnbachthảo để tham quan và học hỏi.(人们经常去植物园参观和学习。)
  • Vườnbachthảo tổ chức các hoạt động như hội thảo, triển lãm về cây cỏ.(植物园举办关于植物的研讨会和展览。)

联想记忆法


    将“vườnbachthảo”拆分成几个部分,分别记忆:
  • vườn:可以联想到“vườn”(园),植物园是一个种植植物的园地。
  • bach:可以联想到“bach”(百),植物园里有各种各样的植物,种类繁多。
  • thảo:可以联想到“thảo”(草),植物园里不仅有树木,还有各种草本植物。

固定搭配


    1. vườnbachthảo quốc gia
  • 意思:国家植物园
  • 例句:Vườnbachthảo quốc gia có rất nhiều loại cây quý.(国家植物园有很多珍贵的植物种类。)
  • 2. vườnbachthảo thành phố
  • 意思:城市植物园
  • 例句:Vườnbachthảo thành phố là một nơi lý tưởng để học hỏi về các loại cây.(城市植物园是学习各种植物的理想场所。)
  • 3. vườnbachthảo học thuật
  • 意思:学术植物园
  • 例句:Vườnbachthảo học thuật thường có các nghiên cứu khoa học về cây cỏ.(学术植物园通常有关于植物的科学研究。)
  • 4. vườnbachthảo công cộng
  • 意思:公共植物园
  • 例句:Vườnbachthảo công cộng mở cửa miễn phí cho công dân vào cuối tuần.(公共植物园在周末免费向市民开放。)
  • 5. vườnbachthảo tư nhân
  • 意思:私人植物园
  • 例句:Vườnbachthảo tư nhân thường có nhiều loại cây hiếm hoi.(私人植物园通常有很多稀有植物。)