• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:CanhThân(庚申)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các CanhThân(各种庚申)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的庚申。例如:CanhThân cổ xưa(古老的庚申)
  • 1. CanhThân trong lịch âm dương
  • 意思:阴阳历中的庚申
  • 例句:CanhThân là một trong những ký hiệu quan trọng trong lịch âm dương.(庚申是阴阳历中的重要标志之一。)
  • 2. CanhThân và phong thủy
  • 意思:庚申与风水
  • 例句:CanhThân có mối liên hệ mật thiết với phong thủy và các quan niệm về thời gian trong văn hóa Việt Nam.(庚申与风水以及越南文化中的时间观念有着密切的联系。)
  • 3. CanhThân trong phong thủy
  • 意思:风水中的庚申
  • 例句:CanhThân được coi là một yếu tố quan trọng trong việc phân tích và giải thích các vấn đề liên quan đến phong thủy.(庚申被认为是分析和解释风水相关问题的重要因素。)
  • 将“CanhThân”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Canh:可以联想到“Canh”(更),表示时间的更替和变化。
  • Thân:可以联想到“Thân”(身),表示与个人或身体相关的事物。
  • 结合起来,CanhThân可以联想到时间的更替与个人或身体的关系,如风水中的庚申对人的影响。
  • 1. 描述庚申在阴阳历中的作用
  • 时间周期:
  • CanhThân xuất hiện trong lịch âm dương, giúp người ta phân tích và dự đoán các biến động của thời gian.(庚申出现在阴阳历中,帮助人们分析和预测时间的变化。)
  • 2. 描述庚申在风水中的意义
  • 风水布局:
  • CanhThân được sử dụng trong việc thiết kế và phân tích các không gian sống, nhằm tạo ra một môi trường hài hòa và cân bằng.(庚申被用于设计和分析生活空间,旨在创造一个和谐平衡的环境。)
  • 3. 描述庚申在文化中的地位
  • 文化象征:
  • CanhThân không chỉ là một ký hiệu thời gian, mà còn đại diện cho nhiều giá trị văn hóa và ý nghĩa lịch sử trong xã hội Việt Nam.(庚申不仅是一个时间标志,还代表了越南社会中许多文化价值和历史意义。)