• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tiếng tăm(声息)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tiếng tăm(各种声息)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的声息。例如:tiếng tăm nhỏ(微弱的声息)
    1. tiếng tăm của người
  • 意思:人的声息
  • 例句:Tiếng tăm của người khi họ ngủ rất nhỏ.(人们睡觉时的声息很小。)
  • 2. tiếng tăm của động vật
  • 意思:动物的声息
  • 例句:Tiếng tăm của động vật trong rừng rất nhiều và đa dạng.(森林中动物的声息很多且多样。)
  • 3. tiếng tăm của gió
  • 意思:风的声息
  • 例句:Tiếng tăm của gió qua cây cối thật êm ái.(风穿过树木的声息非常温柔。)
  • 4. tiếng tăm của dòng nước
  • 意思:水流的声息
  • 例句:Tiếng tăm của dòng nước chảy xuống是从山谷中传来的。(水流从山谷中流下的声息。)
    将“tiếng tăm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tiếng:可以联想到“tiếng”(声音),声息是声音的一种。
  • tăm:可以联想到“tăm”(微弱),声息通常指的是微弱的声音。
    1. 描述环境的安静
  • 在安静的图书馆里:
  • Khi vào thư viện, tôi chỉ nghe thấy tiếng tăm của người thở.(当我进入图书馆时,我只听到人们的呼吸声。)
  • 2. 描述夜晚的宁静
  • 在宁静的夜晚:
  • Đêm nay thật yên lặng, chỉ có tiếng tăm của gió và chim.(今晚真的很安静,只有风和鸟的声息。)
  • 3. 描述自然的声音
  • 在森林中:
  • Trong rừng, tiếng tăm của động vật và cây cối tạo nên một bản hòa ca tự nhiên.(在森林中,动植物的声息构成了一首自然的交响乐。)