xãhội

河内:[saː˦ˀ˥hoj˧˨ʔ] 顺化:[saː˧˨hoj˨˩ʔ] 胡志明市:[saː˨˩˦hoj˨˩˨]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xã hội(社会)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các xã hội(各种社会)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的社会。例如:xã hội phát triển(发展中社会)

使用场景


    1. 描述社会结构
  • Xã hội có nhiều tầng lớp khác nhau, bao gồm các tầng lớp giàu có và nghèo.(社会包含不同的阶层,包括富有阶层和贫困阶层。)
  • 2. 讨论社会问题
  • Xã hội đang phải đối mặt với nhiều vấn đề như biến đổi khí hậu và suy thoái kinh tế.(社会正面临气候变化和经济衰退等问题。)
  • 3. 强调社会价值
  • Xã hội cần những giá trị như tình yêu, sự giúp đỡ lẫn nhau và sự tôn trọng.(社会需要爱、互助和尊重等价值观。)

联想记忆法


    将“xã hội”拆分成几个部分,分别记忆:
  • xã:可以联想到“xã”(乡),社会是由许多小社区组成的。
  • hội:可以联想到“hội”(会),社会是一个人们聚集和交流的场所。

固定搭配


    1. xã hội học
  • 意思:社会学
  • 例句:Xã hội học là một lĩnh vực nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của xã hội.(社会学是研究社会结构和社会功能的领域。)
  • 2. xã hội văn hóa
  • 意思:社会文化
  • 例句:Xã hội văn hóa bao gồm nhiều khía cạnh như ngôn ngữ, tôn giáo và truyền thống.(社会文化包括语言、宗教和传统等多个方面。)
  • 3. xã hội công bằng
  • 意思:社会公平
  • 例句:Chúng ta cần nỗ lực để đạt được xã hội công bằng.(我们需要努力实现社会公平。)
  • 4. xã hội an ninh
  • 意思:社会治安
  • 例句:Xã hội an ninh là một trong những mục tiêu quan trọng của chính phủ.(社会治安是政府的重要目标之一。)
  • 5. xã hội hỗ trợ
  • 意思:社会保障
  • 例句:Xã hội hỗ trợ đóng một phần quan trọng trong việc giảm nghèo.(社会保障在减少贫困中扮演着重要角色。)