• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phòngkhách(起居室)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phòngkhách(多个起居室)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定风格的起居室。例如:phòngkhách hiện đại(现代起居室)
    1. phòngkhách ấm cúng
  • 意思:温馨的起居室
  • 例句:Phòngkhách ấm cúng là nơi mọi người cùng nhau trò chuyện và giải trí.(温馨的起居室是大家聚在一起聊天和娱乐的地方。)
  • 2. phòngkhách rộng rãi
  • 意思:宽敞的起居室
  • 例句:Phòngkhách rộng rãi tạo cảm giác thoải mái cho người ở.(宽敞的起居室给人一种舒适的感觉。)
  • 3. phòngkhách nhỏ gọn
  • 意思:小巧的起居室
  • 例句:Phòngkhách nhỏ gọn nhưng đầy đủ tiện nghi.(起居室虽小,但设施齐全。)
  • 4. phòngkhách có cửa sổ
  • 意思:有窗户的起居室
  • 例句:Phòngkhách có cửa sổ mở ra một khung cảnh tuyệt đẹp.(有窗户的起居室外是一幅绝美的风景。)
    将“phòngkhách”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phòng:可以联想到“phòng”(房间),起居室是房间的一种。
  • khách:可以联想到“khách”(客人),起居室是接待客人的地方。
    1. 描述起居室的布局
  • 布局设计:
  • Phòngkhách được thiết kế với một không gian mở, tạo cảm giác thoải mái.(起居室设计为开放式空间,给人一种舒适的感觉。)
  • Phòngkhách có một chiếc sofa lớn và một chiếctivi.(起居室有一张大沙发和一台电视。)
  • 2. 描述起居室的功能
  • 功能用途:
  • Phòngkhách là nơi mọi người cùng nhau ăn uống, trò chuyện và xem phim.(起居室是大家一起吃饭、聊天和看电影的地方。)
  • Phòngkhách cũng có thể được sử dụng làm nơi làm việc hoặc học tập.(起居室也可以作为工作或学习的地方。)
  • 3. 描述起居室的装饰
  • 装饰风格:
  • Phòngkhách được trang trí với các bức tranh và đồ vật có giá trị nghệ thuật.(起居室装饰有各种有价值的艺术品和画作。)
  • Phòngkhách có một thảm lông柔软, tạo cảm giác ấm cúng.(起居室有一块柔软的地毯,给人一种温馨的感觉。)