• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:nhấn mạnh(著重)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:nhấn mạnh(现在时), đã nhấn mạnh(过去时), sẽ nhấn mạnh(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语来承受动作。例如:Tôi nhấn mạnh vấn đề này(我强调这个问题)
    1. nhấn mạnh vấn đề
  • 意思:强调问题
  • 例句:Họ đã nhấn mạnh vấn đề môi trường.(他们强调了环境问题。)
  • 2. nhấn mạnh ý tưởng
  • 意思:强调思想
  • 例句:Bà ấy nhấn mạnh ý tưởng của mình.(她强调了自己的思想。)
  • 3. nhấn mạnh điểm mạnh
  • 意思:强调优势
  • 例句:Công ty nhấn mạnh điểm mạnh của sản phẩm.(公司强调了产品的优势。)
  • 4. nhấn mạnh sự quan trọng
  • 意思:强调重要性
  • 例句:Chúng tôi nhấn mạnh sự quan trọng của giáo dục.(我们强调教育的重要性。)
  • 5. nhấn mạnh sự cần thiết
  • 意思:强调必要性
  • 例句:Họ nhấn mạnh sự cần thiết của việc bảo vệ động vật hoang dã.(他们强调保护野生动物的必要性。)
    将“nhấn mạnh”拆分成两个部分,分别记忆:
  • nhấn:可以联想到“nhấn”(按),就像在键盘上按下一个键,强调某一点。
  • mạnh:可以联想到“mạnh”(强),强调某一点时,我们希望这一点更加突出、更加“强”。
    1. 在会议中强调重点
  • 在讨论中,领导者可能会强调会议的重点议题。
  • Lãnh đạo nhấn mạnh vấn đề quan trọng nhất trong cuộc họp.(领导在会议中强调了最重要的问题。)
  • 2. 在教育中强调重要概念
  • 教师可能会在课堂上强调重要的学习概念。
  • Giáo viên nhấn mạnh ý tưởng quan trọng trong bài học.(老师在课堂上强调了重要的概念。)
  • 3. 在政策制定中强调优先事项
  • 政策制定者可能会强调政策中的优先事项。
  • Chính phủ nhấn mạnh mục tiêu ưu tiên trong chính sách mới.(政府在新政策中强调了优先目标。)