• 专有名词:用来表示特定的人名、地名、机构名等。例如:Catarina(凯瑟琳)
  • 单数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 首字母大写:作为人名,Catarina的首字母C需要大写。
  • 1. Catarina Hoang
  • 意思:凯瑟琳·黄
  • 例句:Catarina Hoang là một nhà thiết kế thời trang nổi tiếng.(凯瑟琳·黄是一位著名的时装设计师。)
  • 2. Catarina Phạm
  • 意思:凯瑟琳·范
  • 例句:Catarina Phạm là một diễn viên điện ảnh nổi tiếng.(凯瑟琳·范是一位著名的电影演员。)
  • 3. Catarina Nguyễn
  • 意思:凯瑟琳·阮
  • 例句:Catarina Nguyễn là một nhà văn nổi tiếng.(凯瑟琳·阮是一位著名的作家。)
  • 4. Catarina Trần
  • 意思:凯瑟琳·陈
  • 例句:Catarina Trần là một nhà thiết kế nội thất nổi tiếng.(凯瑟琳·陈是一位著名的室内设计师。)
  • 5. Catarina Đào
  • 意思:凯瑟琳·陶
  • 例句:Catarina Đào là một nhà thiết kế đồ uống nổi tiếng.(凯瑟琳·陶是一位著名的饮品设计师。)
  • 将"Catarina"拆分成几个部分,分别记忆:
  • Cata-:可以联想到"Catherine"(凯瑟琳),Catarina是Catherine的一个变体。
  • -rina:可以联想到其他以"-rina"结尾的名字,如"Sabrina"(萨布丽娜)等。
  • 1. 介绍人物
  • 在介绍人物时,可以使用Catarina作为人名。
  • Ví dụ: Catarina là một người bạn thân của tôi.(例如:凯瑟琳是我的一个好朋友。)
  • 2. 书写信件
  • 在书写信件时,可以使用Catarina作为收件人的名字。
  • Ví dụ: Chào Catarina,(例如:亲爱的凯瑟琳,)
  • 3. 命名店铺或品牌
  • Catarina也可以作为店铺或品牌的名字。
  • Ví dụ: Cửa hàng thời trang Catarina(例如:凯瑟琳时装店)