• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tân ngữ(宾语)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tân ngữ(多个宾语)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的宾语。例如:tân ngữ chính(直接宾语)
    1. tân ngữ chính
  • 意思:直接宾语
  • 例句:Trong câu "Anh ăn một quả táo", "một quả táo" là tân ngữ chính.(在句子“他吃了一个苹果”中,“一个苹果”是直接宾语。)
  • 2. tân ngữ gián tiếp
  • 意思:间接宾语
  • 例句:Trong câu "Anh tặng em một quyển sách", "em" là tân ngữ gián tiếp.(在句子“他给了她一本书”中,“她”是间接宾语。)
  • 3. tân ngữ riêng
  • 意思:特定宾语
  • 例句:Câu "Tôi yêu bạn" có "bạn" làm tân ngữ riêng.(句子“我爱你”中,“你”是特定宾语。)
    将“tân ngữ”与句子中的其他成分联系起来记忆:
  • tân:可以联想到“tân trang”(新装),表示宾语是句子中的“新”成分。
  • ngữ:可以联想到“ngôn ngữ”(语言),表示宾语是语言交流中的一个“话语”部分。
    1. 描述句子结构
  • 在分析句子时:
  • Câu "Tôi mua một cuốn sách" có "một cuốn sách" làm tân ngữ.(句子“我买了一本书”中,“一本书”是宾语。)
  • 2. 讨论语法功能
  • 在讨论动词和宾语的关系时:
  • Trong câu "Em học tiếng Việt", "tiếng Việt" là tân ngữ của động từ "học".(在句子“你学习越南语”中,“越南语”是动词“学习”的宾语。)
  • 3. 教授语言知识
  • 在教授学生宾语的概念时:
  • Mỗi câu có ít nhất một tân ngữ, có thể là tân ngữ chính hoặc gián tiếp.(每个句子至少有一个宾语,可以是直接宾语或间接宾语。)