- 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:thụ động(消极的)
- 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的差别。例如:thụ động hơn(更消极的),thụ động nhất(最消极的)
- 修饰语:形容词可以用副词修饰,表示程度。例如:rất thụ động(非常消极的)
1. thái độ thụ động- 意思:消极态度
- 例句:Người ta cần có thái độ tích cực thay vì thái độ thụ động.(人们需要有积极的态度,而不是消极的态度。)
2. công việc thụ động- 意思:消极工作
- 例句:Công việc thụ động không giúp ích gì cho sự phát triển của công ty.(消极的工作对公司的发展没有任何帮助。)
3. phản ứng thụ động- 意思:消极反应
- 例句:Phản ứng thụ động của anh ta khiến mọi người thất vọng.(他的消极反应让每个人都失望。)
4. tiếp nhận thụ động- 意思:被动接受
- 例句:Việc tiếp nhận thụ động không phải là cách tốt để đối mặt với thách thức.(被动接受不是面对挑战的好方法。)
将“thụ động”拆分成几个部分,分别记忆:- thụ:可以联想到“thụ”(接受),消极的态度往往是被动接受现实。
- động:可以联想到“động”(动),消极的态度缺乏主动性,不愿意采取行动。
1. 描述人的性格特征- 性格特征:
- Người này có tính cách thụ động, không thích chủ động làm việc.(这个人性格消极,不喜欢主动工作。)
2. 描述工作态度- 工作态度:
- Nhân viên cần có thái độ tích cực, tránh thái độ thụ động.(员工需要有积极的态度,避免消极的态度。)
3. 描述学习态度- 学习态度:
- Học sinh nên có thái độ tích cực học hỏi, không nên thụ động.(学生应该有积极的学习态度,不应该消极。)