• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đagiác(多角形)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đagiác(各种多角形)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的多角形。例如:đagiác đều(等角多角形)
  • 1. đagiác đều
  • 意思:等角多角形
  • 例句:Đagiác đều là hình đagiác có tất cả các góc đều bằng nhau.(等角多角形是所有角都相等的多角形。)
  • 2. đagiác đều cạnh
  • 意思:等边多角形
  • 例句:Đagiác đều cạnh là hình đagiác có tất cả các cạnh đều bằng nhau.(等边多角形是所有边都相等的多角形。)
  • 3. đagiác đều cạnh đều
  • 意思:等边等角多角形
  • 例句:Đagiác đều cạnh đều là hình đagiác có cả các cạnh và các góc đều bằng nhau.(等边等角多角形是边和角都相等的多角形。)
  • 4. đagiác không đều
  • 意思:不等角多角形
  • 例句:Đagiác không đều là hình đagiác có các góc không đều nhau.(不等角多角形是角不相等的多角形。)
  • 5. đagiác không đều cạnh
  • 意思:不等边多角形
  • 例句:Đagiác không đều cạnh là hình đagiác có các cạnh không đều nhau.(不等边多角形是边不相等的多角形。)
  • 将“đagiác”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đa:可以联想到“đa”(多),表示多角形有很多角。
  • giác:可以联想到“giác”(角),表示多角形是由多个角组成的。
  • 1. 描述多角形的特征
  • 边和角的特征:
  • Đagiác thường có nhiều hơn hai cạnh và nhiều hơn hai góc.(多角形通常有超过两条边和超过两个角。)
  • Đagiác đều cạnh đều có tất cả các cạnh và các góc đều bằng nhau.(等边等角多角形的所有边和角都相等。)
  • 2. 描述多角形的分类
  • 分类特征:
  • Đagiác có thể được phân loại dựa trên số cạnh, số góc, hoặc sự đồng đều của cạnh và góc.(多角形可以根据边数、角数或边和角的相等性进行分类。)
  • Đagiác đều cạnh đều và đagiác không đều cạnh không đều là hai loại đagiác phổ biến.(等边等角多角形和不等边不等角多角形是两种常见的多角形。)
  • 3. 描述多角形的应用
  • 几何学应用:
  • Đagiác thường được sử dụng trong học几何 học để mô tả các hình học đagiác.(多角形通常在几何学中用来描述多角形图形。)
  • Đagiác đều cạnh đều thường được sử dụng trong kiến trúc và nghệ thuật vì hình dạng đều đặn.(等边等角多角形通常在建筑和艺术中使用,因为它们的形状均匀。)