- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lựu đạn(手榴弹)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lựu đạn(各种手榴弹)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的手榴弹。例如:lựu đạnfragmentation(破片手榴弹)
1. lựu đạnfragmentation- 意思:破片手榴弹
- 例句:Lựu đạnfragmentation thường được sử dụng trong quân sự để gây thương vong cho quân địch.(破片手榴弹通常被用于军事中造成敌军伤亡。)
2. lựu đạnphosphorus- 意思:白磷手榴弹
- 例句:Lựu đạnphosphorus gây ra cháy nổ và cháy rát da thịt.(白磷手榴弹会造成爆炸和烧伤。)
3. lựu đạnhỏa hoạn- 意思:燃烧手榴弹
- 例句:Lựu đạnhỏa hoạn được sử dụng để gây ra hoả hoạn trong chiến tranh.(燃烧手榴弹被用于战争中制造火灾。)
4. lựu đạnnổ sét- 意思:闪光手榴弹
- 例句:Lựu đạnnổ sét được sử dụng để làm mù địch trong thời gian ngắn.(闪光手榴弹被用来短时间内致盲敌人。)
5. lựu đạnchống vê sinh- 意思:防化手榴弹
- 例句:Lựu đạnchống vê sinh được sử dụng để chống lại các chất độc trong chiến tranh.(防化手榴弹被用于战争中对抗有毒物质。)
将“lựu đạn”拆分成几个部分,分别记忆:- lựu:可以联想到“lựu”(投掷),手榴弹需要投掷出去才能爆炸。
- đạn:可以联想到“đạn”(弹药),手榴弹是一种爆炸性的弹药。
1. 描述手榴弹的用途- 军事用途:
- Lựu đạn được sử dụng trong quân sự để tấn công mục tiêu ở gần.(手榴弹被用于军事中攻击近处的目标。)
- Lựu đạn có thể gây ra nhiều thương vong trong một khu vực nhỏ.(手榴弹可以在一个小区域内造成大量伤亡。)
2. 描述手榴弹的类型- 不同类型的手榴弹:
- Lựu đạn có nhiều loại như lựu đạnfragmentation, lựu đạnphosphorus, lựu đạnhỏa hoạn, v.v.(手榴弹有多种类型,如破片手榴弹、白磷手榴弹、燃烧手榴弹等。)
- Mỗi loại lựu đạn có tác dụng và mục tiêu sử dụng riêng biệt.(每种手榴弹都有其特定的用途和目标。)
3. 描述手榴弹的安全问题- 使用手榴弹时的安全问题:
- Sử dụng lựu đạn cần phải cẩn thận để tránh tai nạn.(使用手榴弹时必须小心,以避免事故。)
- Lựu đạn không được phép bán hoặc sử dụng ngoài quân đội.(手榴弹不允许在军队之外销售或使用。)