- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đậu xanh(绿豆)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đậu xanh(各种绿豆)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的绿豆。例如:đậu xanh non(嫩绿豆)
- 1. đậu xanh non
- 意思:嫩绿豆
- 例句:Đậu xanh non rất ngon và dễ tiêu hóa.(嫩绿豆很好吃,也容易消化。)
- 2. đậu xanh khô
- 意思:干绿豆
- 例句:Đậu xanh khô có thể dùng để nấu cháo hoặc làm món súp.(干绿豆可以用来煮粥或做汤。)
- 3. đậu xanh nấu cháo
- 意思:绿豆粥
- 例句:Cháo đậu xanh là món ăn ngon và có lợi cho sức khỏe.(绿豆粥既好吃又健康。)
- 4. đậu xanh làm sữa
- 意思:绿豆奶
- 例句:Sữa đậu xanh có vị ngọt và rất tốt cho sức khỏe.(绿豆奶味道甘甜,对健康有益。)
- 5. đậu xanh làm mứt
- 意思:绿豆酱
- 例句:Mứt đậu xanh là một món ăn ngon và có nhiều dinh dưỡng.(绿豆酱既美味又营养丰富。)
- 将“đậu xanh”拆分成几个部分,分别记忆:
- đậu:可以联想到“đậu”(豆),绿豆属于豆类植物。
- xanh:可以联想到“xanh”(绿色),绿豆因其绿色的外壳而得名。
- 1. 描述绿豆的用途
- 烹饪用途:
- Đậu xanh có thể dùng để nấu cháo, làm súp, hoặc làm sữa.(绿豆可以用来煮粥、做汤或做奶。)
- Đậu xanh cũng có thể dùng để làm mứt hoặc làm bánh.(绿豆也可以用来制作果酱或糕点。)
- 2. 描述绿豆的营养价值
- 营养价值:
- Đậu xanh giàu chất đạm, canxi, và nhiều khoáng chất khác.(绿豆富含蛋白质、钙和其他矿物质。)
- Đậu xanh cũng chứa nhiều vitamin và chất xơ.(绿豆还含有多种维生素和纤维素。)
- 3. 描述绿豆的种植和收获
- 种植和收获:
- Đậu xanh được trồng trong mùa xuân và thu hoạch vào mùa hè.(绿豆在春季种植,夏季收获。)
- Đậu xanh cần nhiều nước và không thể trồng trong điều kiện khô hạn.(绿豆需要大量水分,不能在干旱条件下种植。)