• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nước hoa(香水)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nước hoa(各种香水)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的香水。例如:nước hoa thơm(香的香水)
    1. nước hoa nữ
  • 意思:女士香水
  • 例句:Nước hoa nữ thường có mùi hương dịu dàng và quyến rũ.(女士香水通常有柔和而迷人的香味。)
  • 2. nước hoa nam
  • 意思:男士香水
  • 例句:Nước hoa nam thường có mùi hương mạnh mẽ và tươi mới.(男士香水通常有强烈而清新的香味。)
  • 3. nước hoa中性
  • 意思:中性香水
  • 例句:Nước hoa中性 có thể được cả nam và nữ sử dụng.(中性香水可以被男性和女性使用。)
  • 4. nước hoa cao cấp
  • 意思:高级香水
  • 例句:Nước hoa cao cấp thường có giá thành cao và chất lượng cao.(高级香水通常价格昂贵且品质上乘。)
  • 5. nước hoa tự nhiên
  • 意思:天然香水
  • 例句:Nước hoa tự nhiên được làm từ các nguyên liệu tự nhiên, không chứa hóa chất.(天然香水由天然原料制成,不含化学物质。)
    将“nước hoa”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nước:可以联想到“nước”(水),香水是液体,类似于水。
  • hoa:可以联想到“hoa”(花),许多香水的香味都来源于花香。
    1. 描述香水的香味
  • 香味特征:
  • Nước hoa có mùi hương rất đặc biệt, giúp người dùng cảm thấy thoải mái.(香水有一种非常特别的香味,让人感到舒适。)
  • Nước hoa có thể làm tăng sự quyến rũ và tự tin của người dùng.(香水可以增加使用者的魅力和自信。)
  • 2. 描述香水的使用场合
  • 使用场合:
  • Nước hoa thường được sử dụng trong các sự kiện chính thức hoặc trong ngày thường.(香水通常在正式场合或日常生活中使用。)
  • Nước hoa nữ thường được sử dụng vào buổi tối, trong khi nước hoa nam có thể được sử dụng cả ngày lẫn đêm.(女士香水通常在晚上使用,而男士香水可以白天和晚上都使用。)
  • 3. 描述香水的保存方法
  • 保存方法:
  • Nước hoa nên được bảo quản trong nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.(香水应保存在干燥的地方,避免直射阳光。)
  • Nước hoa không nên được mở ra quá thường xuyên để giữ hương thơm lâu dài.(香水不宜经常打开,以保持香味持久。)