- 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的特征、状态或属性。例如:Di-gan(吉普赛的)
- 位置:通常放在所修饰的名词之前。例如:Di-gan người(吉普赛人)
- 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表达程度的差别。例如:hơn Di-gan(更吉普赛的);nhất Di-gan(最吉普赛的)
- 1. người Di-gan
- 意思:吉普赛人
- 例句:Người Di-gan thường sống du mục và có văn hóa riêng.(吉普赛人通常过着游牧生活,拥有独特的文化。)
- 2. âm nhạc Di-gan
- 意思:吉普赛音乐
- 例句:Âm nhạc Di-gan rất đặc sắc và đầy cảm xúc.(吉普赛音乐非常独特且充满情感。)
- 3. trang phục Di-gan
- 意思:吉普赛服饰
- 例句:Trang phục Di-gan thường có màu sắc sống động và hoa văn phức tạp.(吉普赛服饰通常色彩鲜艳,图案复杂。)
- 将“Di-gan”与吉普赛人的特征联系起来记忆:
- Di-gan:可以联想到“du mục”(游牧),吉普赛人以游牧生活方式而闻名。
- Di-gan:可以联想到“âm nhạc”(音乐),吉普赛音乐以其独特的风格和情感表达而著称。
- 1. 描述吉普赛人的文化和生活方式
- 文化特征:
- Người Di-gan có văn hóa truyền thống rất phong phú và đa dạng.(吉普赛人拥有丰富多样的传统文文化。)
- Người Di-gan thường biểu diễn múa và hát trong các lễ hội.(吉普赛人经常在节日中表演舞蹈和歌唱。)
- 2. 描述吉普赛人的服饰和艺术
- 服饰艺术:
- Trang phục Di-gan thường được làm bằng vải màu sắc và có nhiều chi tiết trang trí.(吉普赛服饰通常由彩色布料制成,装饰细节丰富。)
- Âm nhạc Di-gan là một phần không thể thiếu trong các sự kiện văn hóa.(吉普赛音乐是文化活动中不可或缺的一部分。)