• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đồng phục(校服)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đồng phục(各种校服)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的校服。例如:đồng phục màu xanh(蓝色校服)
  • 1. đồng phục học sinh
  • 意思:学生校服
  • 例句:Các em học sinh đều mặc đồng phục học sinh đến trường.(学生们都穿着校服来学校。)
  • 2. đồng phục trung học
  • 意思:中学校服
  • 例句:Đồng phục trung học của trường chúng tôi rất đẹp.(我们学校的中学校服很漂亮。)
  • 3. đồng phục cao đẳng
  • 意思:大专校服
  • 例句:Các sinh viên cao đẳng đều mặc đồng phục cao đẳng đến lớp học.(大专生们都穿着大专校服来上课。)
  • 4. đồng phục thể thao
  • 意思:运动校服
  • 例句:Các bạn học sinh đều mặc đồng phục thể thao để tham gia vào các hoạt động thể thao.(学生们都穿着运动校服参加体育活动。)
  • 将“đồng phục”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đồng:可以联想到“đồng”(同),校服是所有学生统一穿着的服装。
  • phục:可以联想到“phục”(服),校服是一种特定的服装。
  • 1. 描述校服的外观
  • 颜色特征:
  • Đồng phục của học sinh thường có màu trắng và màu xanh dương.(学生的校服通常是白色和天蓝色。)
  • Đồng phục của học sinh có hình dạng giản dị và dễ thương.(学生的校服形状简单可爱。)
  • 2. 描述校服的穿着场合
  • 学校场合:
  • Học sinh phải mặc đồng phục đến trường học.(学生必须穿校服来学校。)
  • Học sinh mặc đồng phục để tham gia các sự kiện của trường.(学生穿校服参加学校的活动。)
  • 3. 描述校服的意义
  • 统一性:
  • Đồng phục giúp tạo ra cảm giác của sự thống nhất và đoàn kết trong học tập.(校服有助于在学习中创造统一和团结的感觉。)
  • Đồng phục giúp phân biệt học sinh với người dân thành thị.(校服有助于区分学生和城市居民。)