• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:thất ước(失约)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:Sẽ thất ước(将失约)
  • 主语:通常需要一个主语来执行动作。例如:Anh ấy thất ước(他失约了)
    1. thất ước với
  • 意思:对...失约
  • 例句:Hôm nay anh ấy thất ước với cuộc hẹn.(今天他对我们约会失约了。)
  • 2. không thể không thất ước
  • 意思:不得不失约
  • 例句:Vì sự cố, tôi không thể không thất ước với cuộc họp.(因为突发事件,我不得不对会议失约。)
  • 3. thất ước lần đầu
  • 意思:第一次失约
  • 例句:Đây là lần đầu tiên anh ấy thất ước.(这是他第一次失约。)
    将“thất ước”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thất:可以联想到“thất bại”(失败),失约可以看作是未能履行承诺的失败。
  • ước:可以联想到“ước mơ”(梦想),失约可能意味着未能实现与他人的约定,就像梦想破灭一样。
    1. 描述失约的情况
  • 工作场合失约:
  • Nếu bạn thất ước với cuộc họp, bạn nên gọi để thông báo sớm nhất có thể.(如果你对会议失约,你应该尽早打电话通知。)
  • 在私人场合失约:
  • Thất ước với một người bạn là điều không tốt, nhất là khi bạn đã hứa với họ.(对朋友失约是不好的,尤其是当你已经对他们做出承诺时。)