- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:dâygiày(鞋带)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các dâygiày(各种鞋带)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的鞋带。例如:dâygiày màu xanh(蓝色的鞋带)
- 1. dắt dâygiày
- 意思:系鞋带
- 例句:Em bé đang học cách dắt dâygiày cho mình.(小孩子正在学习如何系鞋带。)
- 2. thay dâygiày
- 意思:换鞋带
- 例句:Tôi cần thay dâygiày vì dâygiày cũ đã mòn.(我需要换鞋带,因为旧的鞋带已经磨损了。)
- 3. buộc dâygiày
- 意思:绑鞋带
- 例句:Bạn nên buộc dâygiày chặt để chân không trượt ra khỏi giày.(你应该把鞋带绑紧,以免脚从鞋里滑出来。)
- 4. cắt dâygiày
- 意思:剪鞋带
- 例句:Dâygiày quá dài, bạn có thể cắt ngắn một chút.(鞋带太长了,你可以剪短一些。)
- 将“dâygiày”拆分成几个部分,分别记忆:
- dây:可以联想到“dây”(线),鞋带是一种线状物。
- giày:可以联想到“giày”(鞋),鞋带是穿在鞋子上的。
- 1. 描述穿鞋的过程
- 穿鞋时系鞋带:
- Khi mặc giày, bạn cần buộc dâygiày để giữ chân trong vị trí an toàn.(穿鞋时,你需要系鞋带以保持脚在安全的位置。)
- 2. 描述鞋带的维护
- 定期更换鞋带:
- Để giữ giày luôn sạch sẽ, bạn nên thay dâygiày định kỳ.(为了保持鞋子的清洁,你应该定期更换鞋带。)
- 3. 描述鞋带的装饰作用
- 选择不同颜色的鞋带来装饰鞋子:
- Bạn có thể chọn những dâygiày màu sắc tươi sáng để làm nổi bật đôi giày của mình.(你可以选择一些颜色鲜艳的鞋带来突出你的鞋子。)