• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或事物的名称。例如:SátHợpĐài(察合台)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰。
    1. SátHợpĐài
  • 意思:察合台,历史上的人物,成吉思汗的次子。
  • 例句:SátHợpĐài là một trong những con trai của TểCông.(察合台是成吉思汗的儿子之一。)
  • 2. SátHợpĐài ĐạiVương
  • 意思:察合台大王,指察合台统治的地区。
  • 例句:SátHợpĐài ĐạiVương đã thống trị một lãnh thổ rộng lớn.(察合台大王曾统治过一个辽阔的领土。)
    将“SátHợpĐài”与历史人物和地区联系起来记忆:
  • SátHợpĐài:可以联想到“成吉思汗的儿子”,察合台是成吉思汗的次子。
  • ĐạiVương:可以联想到“大王”或“统治”,察合台大王指的是察合台统治的地区。
    1. 描述历史人物
  • 历史背景:
  • SátHợpĐài là một trong những người anh em của TểCông và có vai trò quan trọng trong việc mở rộng lãnh thổ của đế chế MôngCô.(察合台是成吉思汗的兄弟之一,在蒙古帝国扩张领土中扮演了重要角色。)
  • 2. 描述察合台汗国
  • 地理和政治背景:
  • SátHợpĐài ĐạiVương bao gồm nhiều phần của TrungÁ và TâyÁ.(察合台大王包括中亚和西亚的许多部分。)
  • SátHợpĐài ĐạiVương đã tồn tại trong một thời gian dài và có ảnh hưởng lớn trong lịch sử.(察合台汗国存在了很长时间,对历史有着重大影响。)