例句:SátHợpĐài là một trong những con trai của TểCông.(察合台是成吉思汗的儿子之一。)
2. SátHợpĐài ĐạiVương
意思:察合台大王,指察合台统治的地区。
例句:SátHợpĐài ĐạiVương đã thống trị một lãnh thổ rộng lớn.(察合台大王曾统治过一个辽阔的领土。)
将“SátHợpĐài”与历史人物和地区联系起来记忆:
SátHợpĐài:可以联想到“成吉思汗的儿子”,察合台是成吉思汗的次子。
ĐạiVương:可以联想到“大王”或“统治”,察合台大王指的是察合台统治的地区。
1. 描述历史人物
历史背景:
SátHợpĐài là một trong những người anh em của TểCông và có vai trò quan trọng trong việc mở rộng lãnh thổ của đế chế MôngCô.(察合台是成吉思汗的兄弟之一,在蒙古帝国扩张领土中扮演了重要角色。)
2. 描述察合台汗国
地理和政治背景:
SátHợpĐài ĐạiVương bao gồm nhiều phần của TrungÁ và TâyÁ.(察合台大王包括中亚和西亚的许多部分。)
SátHợpĐài ĐạiVương đã tồn tại trong một thời gian dài và có ảnh hưởng lớn trong lịch sử.(察合台汗国存在了很长时间,对历史有着重大影响。)