• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cựu tự thể(旧字体)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cựu tự thể(各种旧字体)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的旧字体。例如:cựu tự thể cổ điển(古典旧字体)
  • 1. cựu tự thể chữ Hán
  • 意思:旧汉字字体
  • 例句:Cựu tự thể chữ Hán thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học cổ xưa.(旧汉字字体通常被用在古老的文学作品中。)
  • 2. cựu tự thể chữ Nôm
  • 意思:旧喃字字体
  • 例句:Cựu tự thể chữ Nôm là một phần không thể thiếu của văn hóa Việt Nam cổ đại.(旧喃字字体是古代越南文化不可或缺的一部分。)
  • 3. cựu tự thể chữ La Mã
  • 意思:旧罗马字体
  • 例句:Cựu tự thể chữ La Mã đã từng được sử dụng rộng rãi trong các văn bản tôn giáo.(旧罗马字体曾被广泛用于宗教文本中。)
  • 4. cựu tự thể chữ viết tay
  • 意思:旧手写字体
  • 例句:Cựu tự thể chữ viết tay của ông bà tổ có giá trị lịch sử cao.(祖辈的旧手写字体具有很高的历史价值。)
  • 将“cựu tự thể”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cựu:可以联想到“cựu”(旧的),表示时间上的古老或过时。
  • tự thể:可以联想到“tự thể”(字体),指书写或打印文字的形式。
  • 1. 描述旧字体在历史文献中的应用
  • 历史文献:
  • Cựu tự thể thường được tìm thấy trong các văn bản cổ, giúp chúng ta hiểu về văn hóa và lịch sử của dân tộc.(旧字体通常出现在古代文献中,帮助我们了解民族的文化和历史。)
  • 2. 描述旧字体在现代设计中的复兴
  • 现代设计:
  • Những nhà thiết kế hiện đại đang tìm cách sử dụng cựu tự thể trong các tác phẩm thiết kế để tạo nên cảm giác cổ điển.(现代设计师正在尝试在设计作品中使用旧字体,以创造古典感。)
  • 3. 描述旧字体在教育中的价值
  • 教育价值:
  • Học sinh được giới thiệu với cựu tự thể để hiểu hơn về nguồn gốc và phát triển của chữ viết Việt Nam.(学生被介绍旧字体,以更好地了解越南文字的起源和发展。)