- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等专有名称。例如:Xlô-va-ki-a(斯洛伐克)
- 单数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变化。
- 不可数:专有名词通常不可数,不用于构成复数形式。
1. Xlô-va-ki-a- 意思:斯洛伐克
- 例句:Xlô-va-ki-a là một quốc gia nằm ở Trung Âu.(斯洛伐克是位于中欧的一个国家。)
2. Xlô-va-ki-a và châu Âu- 意思:斯洛伐克和欧洲
- 例句:Xlô-va-ki-a và châu Âu có nhiều mối quan hệ kinh tế và văn hóa.(斯洛伐克与欧洲在经济和文化上有很多联系。)
3. Xlô-va-ki-a và Liên minh châu Âu- 意思:斯洛伐克和欧盟
- 例句:Xlô-va-ki-a là một thành viên của Liên minh châu Âu.(斯洛伐克是欧盟的一个成员国。)
将“Xlô-va-ki-a”拆分成几个部分,分别记忆:- Xlô:可以联想到“Xlô-va-ki-a”的第一个音节,有助于记忆整个单词。
- va:可以联想到“va”(和),作为连接词,帮助记忆斯洛伐克与其他欧洲国家的联系。
- ki-a:可以联想到“ki-a”(的),作为后缀,帮助记忆斯洛伐克作为一个国家的身份。
1. 描述斯洛伐克的地理位置- Xlô-va-ki-a nằm ở trung tâm châu Âu, giáp với nhiều nước lân cận.(斯洛伐克位于欧洲中心,与多个邻国接壤。)
2. 描述斯洛伐克的文化- Xlô-va-ki-a có một nền văn hóa phong phú và đa dạng.(斯洛伐克拥有丰富多样的文化。)
3. 描述斯洛伐克的政治地位- Xlô-va-ki-a là một quốc gia độc lập và có vị trí quan trọng trong chính trị châu Âu.(斯洛伐克是一个独立的国家,在欧洲政治中占有重要地位。)