• 动词:表示动作或状态的改变。例如:luồnống(插管)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:Đang luồnống(正在插管),Đã luồnống(已经插管),Sẽ luồnống(将要插管)
  • 语态:通常用于主动语态,表示主语执行插管的动作。例如:Bác sĩ luồnống ống vào cổ tay bệnh nhân(医生将管子插入病人的手臂)
    1. luồnống ống
  • 意思:插管
  • 例句:Y tá cần luồnống ống vào cổ tay bệnh nhân để đưa thuốc vào cơ thể.(护士需要将管子插入病人的手臂以便将药物送入体内。)
  • 2. luồnống ống thở
  • 意思:插入呼吸管
  • 例句:Bệnh nhân đang cần luồnống ống thở để hỗ trợ hô hấp.(病人需要插入呼吸管以辅助呼吸。)
  • 3. luồnống ống ăn
  • 意思:插入喂食管
  • 例句:Bệnh nhân không thể ăn thông thường nên cần luồnống ống ăn.(病人不能正常进食,所以需要插入喂食管。)
    将“luồnống”与医疗操作联系起来:
  • luồn:可以联想到“lưu”(流),表示管子插入后,药物或营养液可以流入病人体内。
  • ống:可以联想到“ống”(管),表示插管操作中使用的工具。
  • 通过将“luồnống”与医疗操作和管子联系起来,可以帮助记忆这个词汇的含义和用法。
    1. 医疗操作
  • 在医疗操作中,插管是一种常见的技术,用于将管子插入病人体内以输送药物、营养或进行呼吸支持。
  • 2. 紧急情况
  • 在紧急情况下,如病人无法自主呼吸或进食,医护人员可能会进行插管操作以维持病人的生命。