• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或事物的名称。例如:Đại Liên(大连)
  • 单数和复数:专有名词通常不变化,没有单数和复数之分。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词组合,形成新的专有名词。例如:Đại Liên Cảng(大连港)
  • 1. Đại Liên
  • 意思:大连,中国辽宁省的一个城市。
  • 例句:Đại Liên là một thành phố lớn ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.(大连是中国辽宁省的一个大城市。)
  • 2. Đại Liên Cảng
  • 意思:大连港,大连的主要港口。
  • 例句:Cảng Đại Liên là một trong những cảng quan trọng nhất của Trung Quốc.(大连港是中国最重要的港口之一。)
  • 3. Đại Liên Quốc tế
  • 意思:大连国际机场。
  • 例句:Sân bay Quốc tế Đại Liên là một sân bay lớn tại thành phố Đại Liên.(大连国际机场是大连的一个重要机场。)
  • 4. Đại Liên Du lịch
  • 意思:大连旅游。
  • 例句:Du lịch Đại Liên là một lựa chọn hay cho những người yêu thích biển và núi.(大连旅游是喜欢海滨和山区的人的好选择。)
  • 5. Đại Liên Kinh tế Kỹ thuật
  • 意思:大连经济技术开发区。
  • 例句:Khu kinh tế kỹ thuật Đại Liên là một trong những khu kinh tế kỹ thuật lớn nhất của Trung Quốc.(大连经济技术开发区是中国最大的经济技术开发区之一。)
  • 将“Đại Liên”与“大连”联系起来记忆:
  • Đại Liên:可以联想到“Đại”(大)和“Liên”(连),意味着“大连”是一个“大”的城市,与“连”接有关,可能是指地理位置上的连接。
  • 大连:可以联想到“大”(大)和“连”(连),意味着“大连”是一个“大”的城市,与“连”接有关,可能是指地理位置上的连接。
  • 1. 描述大连的地理位置
  • Đại Liên nằm ở phía đông bắc của Trung Quốc, gần với biển Bắc Triều Tiên.(大连位于中国东北,靠近渤海。)
  • 2. 描述大连的气候
  • Khí hậu Đại Liên là khí hậu lục địa, với mùa hè ấm áp và mùa đông lạnh giá.(大连的气候是大陆性气候,夏季温暖,冬季寒冷。)
  • 3. 描述大连的经济
  • Đại Liên là một trung tâm kinh tế quan trọng của Trung Quốc, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghiệp và dịch vụ.(大连是中国的一个重要经济中心,特别是在工业和服务领域。)