• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thuộc quốc(属国)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thuộc quốc(各个属国)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的属国。例如:thuộc quốc nhỏ(小属国)
    1. thuộc quốc xưa
  • 意思:古代属国
  • 例句:Trong lịch sử, nhiều quốc gia đã từng là thuộc quốc của đế quốc lớn.(在历史上,许多国家曾经是大国的属国。)
  • 2. thuộc quốc hiện đại
  • 意思:现代属国
  • 例句:Hiện đại, không còn có thuộc quốc theo nghĩa truyền thống.(现代,不再有传统意义上的属国。)
  • 3. thuộc quốc của đế quốc
  • 意思:帝国的属国
  • 例句:Thuộc quốc của đế quốc thường chịu ảnh hưởng chính trị và quân sự.(帝国的属国通常受到政治和军事的影响。)
    将“thuộc quốc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thuộc:可以联想到“thuộc về”(属于),表示从属关系。
  • quốc:可以联想到“quốc gia”(国家),表示一个政治实体。
    1. 描述历史上的属国关系
  • 历史背景:
  • Trong thời kỳ phong kiến, nhiều quốc gia nhỏ thường trở thành thuộc quốc của các quốc gia lớn.(在封建时期,许多小国常常成为大国的属国。)
  • Thuộc quốc thường phải trả thuế hoặc cung cấp quân sự hỗ trợ cho quốc gia chủ導.(属国通常需要向主导国家支付税款或提供军事支持。)
  • 2. 讨论现代国际关系中的“属国”概念
  • 现代国际关系:
  • Hiện nay, quan hệ giữa các quốc gia không còn dựa trên mô hình thuộc quốc như xưa.(现在,国与国之间的关系不再基于旧时的属国模式。)
  • Các quốc gia hiện đại thường xây dựng quan hệ đối tác bình đẳng thay vì quan hệ thuộc quốc.(现代国家通常建立平等的伙伴关系,而不是属国关系。)