- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cà chua(柿子)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cà chua(各种柿子)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的柿子。例如:cà chua đỏ(红柿子)
- 1. cà chua tươi
- 意思:新鲜柿子
- 例句:Cà chua tươi rất ngon và giàu chất dinh dưỡng.(新鲜柿子非常美味且营养丰富。)
- 2. cà chua khô
- 意思:干柿子
- 例句:Cà chua khô thường được dùng để làm bánh.(干柿子通常用来做糕点。)
- 3. cà chua nếp
- 意思:软柿子
- 例句:Cà chua nếp rất dễ ăn và ngọt ngào.(软柿子很容易吃,味道甜美。)
- 4. cà chua nướng
- 意思:烤柿子
- 例句:Cà chua nướng có vị chua ngọt đặc biệt.(烤柿子有特别的酸甜味道。)
- 5. cà chua luộc
- 意思:煮柿子
- 例句:Cà chua luộc thường được ăn cùng với cơm.(煮柿子通常和米饭一起吃。)
- 将“cà chua”拆分成几个部分,分别记忆:
- cà:可以联想到“cà”(涩),未成熟的柿子有涩味。
- chua:可以联想到“chua”(酸),成熟的柿子有酸甜味。
- 1. 描述柿子的特征
- 颜色特征:
- Cà chua có màu da cam khi chín.(柿子成熟时呈橙色。)
- Cà chua có lớp vỏ ngoài màu xanh da trời.(柿子外层有一层天蓝色皮。)
- 2. 描述柿子的用途
- 食用用途:
- Cà chua có thể ăn tươi hoặc chế biến thành món ăn khác.(柿子可以生吃或加工成其他食物。)
- Cà chua có thể làm thành mật ong cà chua.(柿子可以制成柿子蜜。)
- 3. 描述柿子的种植
- 种植条件:
- Cà chua cần điều kiện thời tiết ấm áp và độ ẩm vừa phải.(柿子需要温暖和适度湿度的气候条件。)
- Cà chua thường được trồng ở các vùng núi.(柿子通常种植在山区。)