• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:fecmi(镄)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các fecmi(各种镄)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的镄。例如:fecmi hiếm(稀有镄)
  • 1. fecmi nguyên tử
  • 意思:原子镄
  • 例句:Fecmi nguyên tử là một nguyên tố hữu cơ.(镄是一种人造元素。)
  • 2. fecmi trong hóa học
  • 意思:化学中的镄
  • 例句:Fecmi trong hóa học có vị trí riêng biệt trong bảng tuần hoàn.(化学中的镄在周期表中占有独特的位置。)
  • 3. fecmi ứng dụng
  • 意思:镄的应用
  • 例句:Fecmi ứng dụng trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ.(镄在科学和技术领域有应用。)
  • 将“fecmi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • fec:可以联想到“fission”(裂变),镄是一种通过核裂变产生的元素。
  • mi:可以联想到“micro”(微),镄是一种微观层面上的元素,需要特殊的设备和技术来研究。
  • 1. 描述镄的性质
  • 物理性质:
  • Fecmi là một nguyên tố hữu cơ có số nguyên tử 100.(镄是一种人造元素,原子序数为100。)
  • Fecmi có tính chất không ổn định và phân huỷ nhanh chóng.(镄具有不稳定的性质,会迅速衰变。)
  • 2. 描述镄的发现
  • 发现历史:
  • Fecmi được phát hiện vào năm 1950.(镄在1950年被发现。)
  • Fecmi được tạo ra trong các phản ứng nhân vật.(镄是在核反应中被制造出来的。)
  • 3. 描述镄的应用
  • 科学应用:
  • Fecmi được sử dụng trong các thí nghiệm khoa học.(镄被用于科学实验。)
  • Fecmi có tiềm năng ứng dụng trong lĩnh vực y học.(镄在医学领域有潜在的应用。)