• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phếviêm(肺炎)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phếviêm(各种肺炎)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的肺炎。例如:phếviêm vi rút(病毒性肺炎)
    1. phếviêm vi rút
  • 意思:病毒性肺炎
  • 例句:Bệnh nhân đang phải chịu đựng phếviêm vi rút, cần phải điều trị ngay.(病人正在忍受病毒性肺炎,需要立即治疗。)
  • 2. phếviêm do vi khuẩn
  • 意思:细菌性肺炎
  • 例句:Phếviêm do vi khuẩn là một loại bệnh phổ biến, cần phải chữa trị kịp thời.(细菌性肺炎是一种常见病,需要及时治疗。)
  • 3. phếviêm mãn tính
  • 意思:慢性肺炎
  • 例句:Người già thường dễ mắc phải phếviêm mãn tính do sức đề kháng giảm弱.(老年人由于免疫力下降,容易患上慢性肺炎。)
  • 4. phếviêm cấp tính
  • 意思:急性肺炎
  • 例句:Trẻ em thường gặp phếviêm cấp tính, cần phải chú ý đến sức khỏe.(儿童经常遇到急性肺炎,需要注意健康。)
    将“phếviêm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phế:可以联想到“phế”(废),肺炎是一种影响肺部功能的疾病。
  • viêm:可以联想到“viêm”(炎),表示炎症,肺炎是一种肺部炎症。
    1. 描述肺炎的症状
  • 症状描述:
  • Một số triệu chứng của phếviêm bao gồm ho, sốt và khó thở.(肺炎的一些症状包括咳嗽、发热和呼吸困难。)
  • Người bệnh phếviêm có thể cảm thấy mệt mỏi và đau ngực.(肺炎患者可能会感到疲劳和胸痛。)
  • 2. 描述肺炎的治疗
  • 治疗方法:
  • Phếviêm thường được điều trị bằng cách sử dụng kháng sinh.(肺炎通常通过使用抗生素来治疗。)
  • Nếu không điều trị kịp thời, phếviêm có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng.(如果不及时治疗,肺炎可能会导致严重的并发症。)
  • 3. 描述肺炎的预防
  • 预防措施:
  • Uống nhiều nước và ăn thực phẩm giàu vitamin có thể giúp phòng ngừa phếviêm.(多喝水和吃富含维生素的食物可以帮助预防肺炎。)
  • Đeo khẩu trang trong thời gian dịch bệnh cũng có thể giảm nguy cơ mắc phếviêm.(在疫情期间戴口罩也可以降低患肺炎的风险。)