• 名词:用来表示时间单位,特指一年中的第十个月。
  • 单数:作为月份名称,通常不使用复数形式。
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定的十月。例如:tháng mười đẹp(美丽的十月)
    1. tháng mười
  • 意思:十月
  • 例句:Tháng mười là tháng cuối cùng của mùa thu.(十月是秋季的最后一个月份。)
  • 2. tháng mười năm nay
  • 意思:今年十月
  • 例句:Tháng mười năm nay, chúng ta sẽ tổ chức một cuộc họp.(今年十月,我们将组织一次会议。)
  • 3. tháng mười năm ngoái
  • 意思:去年十月
  • 例句:Tháng mười năm ngoái, tôi đã đi du lịch.(去年十月,我去旅游了。)
  • 4. lễ tháng mười
  • 意思:十月节
  • 例句:Lễ tháng mười là dịp để mọi người cùng nhau ăn mừng.(十月节是大家共同庆祝的时刻。)
    将“thángmười”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tháng:可以联想到“tháng”(月),表示时间单位。
  • mười:可以联想到“mười”(十),表示数字十,即一年中的第十个月。
    1. 描述十月的天气
  • 气候变化:
  • Tháng mười, khí hậu bắt đầu chuyển từ mùa thu sang mùa đông.(十月,气候开始从秋季过渡到冬季。)
  • Tháng mười, ngày ngắn hơn và đêm dài hơn.(十月,白天变短,夜晚变长。)
  • 2. 描述十月的节日
  • 文化节日:
  • Tháng mười, nhiều người Việt Nam chào mừng lễ Tết Trung thu.(十月,许多越南人庆祝中秋节。)
  • Tháng mười, nhiều quốc gia tổ chức lễ kỷ niệm Quốc khánh.(十月,许多国家举行国庆纪念活动。)