- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:học bổng(奖学金)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các học bổng(各种奖学金)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的奖学金。例如:học bổng quốc tế(国际奖学金)
- 1. học bổng cho học sinh nghèo
- 意思:给贫困学生的奖学金
- 例句:Học bổng cho học sinh nghèo giúp đỡ nhiều học sinh có hoàn cảnh khó khăn tiếp cận giáo dục.(给贫困学生的奖学金帮助许多贫困学生接受教育。)
- 2. học bổng toàn phần
- 意思:全额奖学金
- 例句:Học bổng toàn phần giúp tôi có thể theo đuổi học vấn mà không lo lắng về chi phí.(全额奖学金让我能够无忧无虑地追求学业。)
- 3. học bổng học tập xuất sắc
- 意思:优秀学生奖学金
- 例句:Học bổng học tập xuất sắc được trao cho những sinh viên có thành tích học tập xuất sắc.(优秀学生奖学金被授予那些学习成绩优异的学生。)
- 4. học bổng quốc tế
- 意思:国际奖学金
- 例句:Học bổng quốc tế mở ra nhiều cơ hội cho sinh viên Việt Nam tiếp cận giáo dục chất lượng cao trên thế giới.(国际奖学金为越南学生提供了接受世界高质量教育的机会。)
- 将“học bổng”拆分成几个部分,分别记忆:
- học:可以联想到“học”(学习),奖学金通常是为了鼓励学习而设立的。
- bổng:可以联想到“bổng”(资助),奖学金是一种经济资助,帮助学生支付学费和生活费。
- 1. 申请奖学金
- 申请条件:
- Để được nhận học bổng, sinh viên cần có thành tích học tập xuất sắc và có nhu cầu tài chính.(为了获得奖学金,学生需要有优异的学习成绩和经济需求。)
- 2. 奖学金的发放
- 发放标准:
- Học bổng được phân phối dựa trên các tiêu chí như thành tích học tập, nhu cầu tài chính và đóng góp cộng đồng.(奖学金的分配基于学习成绩、经济需求和社区贡献等标准。)
- 3. 奖学金的影响
- 对个人的影响:
- Học bổng giúp sinh viên có thể tập trung học tập mà không bị áp lực tài chính ảnh hưởng.(奖学金帮助学生能够专注于学习,不受经济压力的影响。)
- 对教育的影响:
- Học bổng đóng góp phần quan trọng trong việc mở rộng cơ hội giáo dục và hỗ trợ sinh viên có hoàn cảnh khó khăn.(奖学金在扩大教育机会和支持贫困学生方面发挥了重要作用。)