• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:cần kiệm(勤俭)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表达程度的差别。例如:cần kiệm hơn(更勤俭),cần kiệm nhất(最勤俭)
  • 修饰语:可以用副词修饰形容词,表示程度。例如:rất cần kiệm(非常勤俭)
  • 1. sống cần kiệm
  • 意思:生活勤俭
  • 例句:Họ sống cần kiệm và tiết kiệm để dành dụm tiền mua nhà.(他们生活勤俭节约,存钱买房。)
  • 2. cần kiệm trong việc tiêu dùng
  • 意思:消费勤俭
  • 例句:Người dân nên cần kiệm trong việc tiêu dùng, tránh lãng phí.(民众应该在消费上勤俭,避免浪费。)
  • 3. cần kiệm và tiết kiệm
  • 意思:勤俭节约
  • 例句:Cần kiệm và tiết kiệm là những giá trị truyền thống của dân tộc.(勤俭节约是民族的传统美德。)
  • 4. cần kiệm trong công việc
  • 意思:工作中勤俭
  • 例句:Các nhân viên cần phải cần kiệm trong công việc, sử dụng tài nguyên hiệu quả.(员工在工作中应该勤俭,有效利用资源。)
  • 将“cần kiệm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cần:可以联想到“cần”(需要),勤俭是人们在生活或工作中需要的一种品质。
  • kiệm:可以联想到“kiệm”(节约),勤俭与节约密切相关,都强调合理使用资源。
  • 1. 描述个人或家庭的生活习惯
  • 个人习惯:
  • Người ta thường khen ngợi những gia đình sống cần kiệm và tiết kiệm.(人们通常赞扬那些生活勤俭节约的家庭。)
  • 2. 描述企业或组织的管理方式
  • 企业管理:
  • Công ty này được biết đến với lối quản lý cần kiệm và hiệu quả.(这家公司以其勤俭高效的管理方式而闻名。)
  • 3. 描述社会或国家的价值观
  • 社会价值观:
  • Cần kiệm và tiết kiệm là những giá trị quan trọng trong xã hội hiện đại.(勤俭节约是现代社会的重要价值观。)