- 名词:用来表示时间单位,特指一年中的第八个月。
- 单数:作为月份名称,通常以单数形式出现。
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份的八月。例如:thángtám năm 2023(2023年的八月)。
1. thángtám hè- 意思:八月暑假
- 例句:Trẻ em rất thích thángtám hè vì có thời gian nghỉ dài.(孩子们非常喜欢八月暑假,因为有长时间的休息。)
2. thángtám năm học- 意思:学年的八月
- 例句:Thángtám năm học mới, sinh viên sẽ quay trở lại trường.(新学年的八月,学生们将返回学校。)
3. thángtám lễ hội- 意思:八月的节日
- 例句:Mùa hè thángtám, nhiều nơi tổ chức lễ hội vui vẻ.(在八月的夏天,许多地方都会举行欢乐的节日。)
将“thángtám”与月份顺序联系起来:- tháng:月份,tám:数字八,合起来就是“第八个月”,即八月。
将“thángtám”与节日联系起来:- 由于八月有中秋节(Tết Trung thu),可以将“thángtám”与月饼、赏月等节日活动联系起来记忆。
1. 描述时间- 计划活动:
- Chúng ta sẽ tổ chức một cuộc họp vào thángtám.(我们将在八月份组织一次会议。)
2. 描述天气- 八月天气:
- Thángtám, thời tiết ở Hà Nội thường nóng và ướt.(八月份,河内的天气通常炎热潮湿。)
3. 描述节日和假期- 八月节日:
- Ngày 15 thángtám là Tết Trung thu, một ngày lễ quan trọng của người Việt.(八月十五日是中秋节,是越南人的一个重要节日。)