võsĩđạo

河内:[vɔ˦ˀ˥si˦ˀ˥ʔɗaːw˧˨ʔ] 顺化:[vɔ˧˨ʂɪj˧˨ʔɗaːw˨˩ʔ] 胡志明市:[vɔ˨˩˦ʂɪj˨˩˦ʔɗaːw˨˩˨]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:võ sĩ đạo(武士道)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các võ sĩ đạo(各种武士道)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的武士道。例如:võ sĩ đạo bushido(武士道武士道)

使用场景


    1. 描述武士道的起源和历史
  • 历史背景:
  • Võ sĩ đạo xuất phát từ thời trung cổ ở Nhật Bản và đã phát triển qua nhiều thế kỷ.(武士道起源于日本中世纪,并在几个世纪中发展。)
  • Võ sĩ đạo đã trở thành một phần không thể thiếu của văn hóa Nhật Bản.(武士道已成为日本文化不可或缺的一部分。)
  • 2. 描述武士道的核心价值观
  • 道德原则:
  • Võ sĩ đạo nhấn mạnh vào tinh thần hiếu học, trung thành và tôn trọng đạo lý.(武士道强调好学、忠诚和尊重道德的精神。)
  • Võ sĩ đạo dạy導 samurai phải sống theo những nguyên tắc đạo đức cao quý.(武士道教导武士按照高尚的道德原则生活。)
  • 3. 描述武士道在现代社会的影响
  • 现代社会:
  • Tính chất và nguyên tắc của võ sĩ đạo vẫn có ảnh hưởng đến văn hóa và xã hội Nhật Bản ngày nay.(武士道的性质和原则至今仍对日本文化和社会产生影响。)
  • Võ sĩ đạo đã trở thành một phần của tinh thần chiến đấu và tinh thần sống của người Nhật.(武士道已成为日本人战斗精神和生活精神的一部分。)

联想记忆法


    将“võ sĩ đạo”拆分成几个部分,分别记忆:
  • võ sĩ:可以联想到“võ sĩ”(武士),武士道是武士遵循的道德准则。
  • đạo:可以联想到“đạo”(道),武士道是一种道德和精神的指导原则。

固定搭配


    1. võ sĩ đạo Nhật Bản
  • 意思:日本武士道
  • 例句:Võ sĩ đạo Nhật Bản là một hệ thống đạo lý sống và chiến đấu của samurai.(日本武士道是武士的生活和战斗的道德体系。)
  • 2. tinh thần võ sĩ đạo
  • 意思:武士道精神
  • 例句:Tinh thần võ sĩ đạo bao gồm lòng trung thành, hiếu học và tôn trọng đạo lý.(武士道精神包括忠诚、好学和尊重道德。)
  • 3. quy tắc võ sĩ đạo
  • 意思:武士道规则
  • 例句:Quy tắc võ sĩ đạo yêu cầu samurai phải sống theo những nguyên tắc đạo đức cao quý.(武士道规则要求武士按照高尚的道德原则生活。)