- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tổng thống(总统)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tổng thống(各位总统)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定国家的总统。例如:tổng thống Hoa Kỳ(美国总统)
1. tổng thống nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam- 意思:越南社会主义共和国总统
- 例句:Tổng thống nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là người đứng đầu Nhà nước.(越南社会主义共和国总统是国家元首。)
2. tổng thống mới- 意思:新总统
- 例句:Người dân đang chờ đợi chính sách của tổng thống mới.(民众期待新总统的政策。)
3. tổng thống liên nhiệm- 意思:连任总统
- 例句:Tổng thống liên nhiệm sẽ tiếp tục thực hiện nhiệm kỳ mới.(连任总统将继续履行新任期。)
4. tổng thống lâm thời- 意思:临时总统
- 例句:Tổng thống lâm thời được bầu chọn để đảm bảo sự ổn định chính trị.(临时总统被选举出来以确保政治稳定。)
将“tổng thống”拆分成几个部分,分别记忆:- tổng:可以联想到“tổng”(总),表示总管或最高领导人。
- thống:可以联想到“thống”(统),表示统一或统领。
1. 描述总统的职责- 国家元首:
- Tổng thống có trách nhiệm đại diện cho Nhà nước trong các hoạt động ngoại giao.(总统负责代表国家进行外交活动。)
- Tổng thống có quyền ký kết các hiệp định quốc tế.(总统有权签署国际协定。)
2. 描述总统的选举- 选举过程:
- Tổng thống được bầu chọn qua cuộc bầu cử chung.(总统通过普选产生。)
- Tổng thống có thể được bầu lại cho một nhiệm kỳ tiếp theo.(总统可以被选举连任下一个任期。)
3. 描述总统的任期- 任期限制:
- Một số quốc gia có quy định về số nhiệm kỳ tối đa mà tổng thống có thể đảm nhiệm.(一些国家规定了总统可以担任的最大任期数。)
- Tổng thống có thể liên nhiệm nếu được bầu chọn lại.(如果再次当选,总统可以连任。)