- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:MaTổ(妈祖)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
- 修饰语:不常用形容词修饰,因为专有名词通常具有唯一性。
1. Miêu MaTổ- 意思:妈祖庙
- 例句:Miêu MaTổ là một nơi thờ phụng MaTổ ở Việt Nam.(妈祖庙是越南供奉妈祖的地方。)
2. lễ hội MaTổ- 意思:妈祖节
- 例句:Lễ hội MaTổ thường được tổ chức vào tháng 3 mỗi năm.(妈祖节通常在每年的三月举行。)
3. hình MaTổ- 意思:妈祖像
- 例句:Hình MaTổ được thờ trong nhiều ngôi đền ở Việt Nam.(妈祖像被供奉在越南的许多庙宇中。)
将“MaTổ”与妈祖的形象和文化联系起来记忆:- MaTổ:可以联想到妈祖,她是海上保护神,保护渔民和航海者。
- 专有名词:记住MaTổ是一个专有名词,与妈祖信仰和文化活动相关联。
1. 描述妈祖信仰- 信仰活动:
- Người dân ở Việt Nam có truyền thống崇奉 MaTổ để cầu an bình cho cuộc sống.(越南人民有崇奉妈祖以祈求生活平安的传统。)
2. 描述妈祖节庆活动- 节庆活动:
- Lễ hội MaTổ thường bao gồm các hoạt động như diễu hành, biểu diễn múa狮 và các hoạt động văn hóa khác.(妈祖节通常包括游行、舞狮表演和其他文化活动。)
3. 描述妈祖庙宇- 庙宇建筑:
- Miêu MaTổ thường được xây dựng theo kiến trúc truyền thống của Việt Nam, với nhiều hình ảnh và biểu tượng của MaTổ.(妈祖庙通常按照越南传统建筑风格建造,有许多妈祖的形象和象征。)