• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Bra-xin(巴西)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示与巴西相关的特定事物。例如:nước Bra-xin(巴西国家)
  • 1. Bra-xin
  • 意思:巴西
  • 例句:Bra-xin là một nước có nhiều dân tộc và văn hóa đa dạng.(巴西是一个拥有多种民族和多样文化的国家。)
  • 2. Bra-xin世界杯
  • 意思:巴西世界杯
  • 例句:Giải vô địch bóng đá thế giới Bra-xin năm 2014 đã diễn ra tại Bra-xin.(2014年世界杯足球赛在巴西举行。)
  • 3. Bra-xin狂欢节
  • 意思:巴西狂欢节
  • 例句:Lễ hội Mardi Gras tại Bra-xin là một trong những lễ hội lớn nhất thế giới.(巴西的狂欢节是世界上最大的狂欢节之一。)
  • 4. Bra-xin桑巴舞
  • 意思:巴西桑巴舞
  • 例句:Samba là một loại múa mang tính biểu diễn nổi tiếng của Bra-xin.(桑巴是巴西著名的表演性舞蹈。)
  • 5. Bra-xin烤肉
  • 意思:巴西烤肉
  • 例句:Thịt nướng Bra-xin là một món ăn truyền thống nổi tiếng của Bra-xin.(巴西烤肉是巴西著名的传统美食。)
  • 将“Bra-xin”与巴西的代表性事物联系起来记忆:
  • Bra-xin:可以联想到“Brazil”(巴西),因为“Bra-xin”是“Brazil”的越南语发音。
  • 世界杯:可以联想到2014年在巴西举办的世界杯足球赛。
  • 狂欢节:可以联想到巴西著名的狂欢节,特别是里约热内卢的狂欢节。
  • 桑巴舞:可以联想到巴西的桑巴舞,这是巴西文化的一个重要标志。
  • 烤肉:可以联想到巴西烤肉,这是巴西的一道传统美食。
  • 1. 描述巴西的地理位置
  • 地理位置:
  • Bra-xin nằm ở miền nam châu Mỹ.(巴西位于南美洲。)
  • Bra-xin là nước có diện tích lớn nhất tại châu Mỹ.(巴西是南美洲面积最大的国家。)
  • 2. 描述巴西的文化
  • 文化特色:
  • Bra-xin có văn hóa đa dạng do sự kết hợp giữa các dân tộc và văn hóa khác nhau.(巴西因其不同民族和文化的融合而拥有多样的文化。)
  • Bra-xin nổi tiếng với múa samba và lễ hội Mardi Gras.(巴西以其桑巴舞和狂欢节而闻名。)
  • 3. 描述巴西的经济
  • 经济特点:
  • Bra-xin là một trong những nước có kinh tế lớn nhất tại châu Mỹ.(巴西是南美洲经济最大的国家之一。)
  • Bra-xin là một trong những nước xuất khẩu nông sản lớn nhất thế giới.(巴西是世界上主要的农产品出口国之一。)