• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:quốckhánh(国庆)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các quốckhánh(各个国庆)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定国家的国庆。例如:quốckhánh Việt Nam(越南国庆)
    1. Quốckhánh Việt Nam
  • 意思:越南国庆
  • 例句:Ngày 2 tháng 9 là Quốckhánh Việt Nam.(9月2日是越南国庆。)
  • 2. Lễ hội Quốckhánh
  • 意思:国庆庆典
  • 例句:Mỗi năm, lễ hội Quốckhánh đều được tổ chức rất lớn.(每年,国庆庆典都举办得非常盛大。)
  • 3. Ngày Quốckhánh
  • 意思:国庆日
  • 例句:Ngày Quốckhánh là một ngày lễ quan trọng của đất nước.(国庆日是国家的重要节日。)
  • 4. Quốckhánh của nước khác
  • 意思:其他国家的国庆
  • 例句:Mỗi nước có một ngày Quốckhánh riêng.(每个国家都有自己的国庆日。)
    将“quốckhánh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quốc:可以联想到“quốc gia”(国家),国庆是与国家相关的节日。
  • khánh:可以联想到“khánh thành”(庆祝),国庆是庆祝国家成立的日子。
    1. 描述国庆的意义
  • 国庆的意义:
  • Quốckhánh là ngày mà cả nước cùng ăn mừng về sự thành lập và thống nhất của đất nước.(国庆是全国共同庆祝国家成立和统一的日子。)
  • 2. 描述国庆的活动
  • 国庆活动:
  • Trong dịp Quốckhánh, nhiều hoạt động văn hóa và giải trí được tổ chức.(在国庆期间,会举办许多文化和娱乐活动。)
  • Người dân thường tổ chức lễ hội, biểu diễn và các hoạt động khác để chào mừng Quốckhánh.(人们通常会举办庆典、表演和其他活动来庆祝国庆。)
  • 3. 描述国庆的假期
  • 国庆假期:
  • Ngày Quốckhánh thường đi kèm với một kỳ nghỉ dài.(国庆日通常伴随着一个长假。)
  • Người dân tận dụng kỳ nghỉ Quốckhánh để đi du lịch hoặc thăm thân戚.(人们利用国庆假期去旅游或探亲。)