• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ánh sáng(光)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ánh sáng(各种光)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的光。例如:ánh sáng rực rỡ(灿烂的光)
    1. ánh sáng láng
  • 意思:闪耀的光
  • 例句:Ánh sáng láng của mặt trời làm cho biển trở nên rực rỡ.(阳光的闪耀使海洋变得灿烂。)
  • 2. ánh sáng láng đêm
  • 意思:夜晚的闪耀之光
  • 例句:Các ngôi sao láng đêm trên bầu trời đêm.(夜空中星星的闪耀。)
  • 3. ánh sáng láng của ngọn đèn
  • 意思:灯的闪耀之光
  • 例句:Ngọn đèn láng trong đêm, dẫn đường cho những người đi về.(夜晚的灯光闪耀,为归途的人指引方向。)
  • 4. ánh sáng láng của kim cương
  • 意思:钻石的闪耀之光
  • 例句:Kim cương láng trong ánh sáng mặt trời.(钻石在阳光下闪耀。)
    将“láng”与“ánh sáng”(光)联系起来记忆:
  • ánh sáng:可以联想到“光”,闪耀是光的一种表现形式。
  • láng:可以联想到“闪耀”,即光的闪烁或反射。
    1. 描述自然现象中的闪耀
  • 阳光的闪耀:
  • Bầu trời trong ngày có nhiều ánh sáng láng.(白天的天空有很多闪耀的光。)
  • Ánh sáng láng của mặt trời chiếu vào phòng.(阳光的闪耀照进房间。)
  • 2. 描述人造光源的闪耀
  • 灯光的闪耀:
  • Đèn đường láng khi trời tối.(天黑时路灯闪耀。)
  • Ánh đèn láng qua cửa sổ.(灯光的闪耀透过窗户。)
  • 3. 描述珠宝的闪耀
  • 钻石的闪耀:
  • Vàng và kim cương láng trong ánh đèn.(黄金和钻石在灯光下闪耀。)
  • Kim cương láng trong ánh đèn chùm.(钻石在聚光灯下闪耀。)