• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:bơ thực vật(植物黄油)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các bơ thực vật(各种植物黄油)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的植物黄油。例如:bơ thực vật không chât(无脂植物黄油)
  • 1. bơ thực vật không chât
  • 意思:无脂植物黄油
  • 例句:Bơ thực vật không chât thường được sử dụng để thay thế bơ trong các món ăn giảm cholestrol.(无脂植物黄油通常被用来替代黄油,以降低胆固醇摄入。)
  • 2. bơ thực vật có chât
  • 意思:含脂植物黄油
  • 例句:Bơ thực vật có chât có thể làm cho món bánh ngọt thêm phần mềm mại.(含脂植物黄油可以使甜点更加柔软。)
  • 3. bơ thực vật cho người có bệnh tim
  • 意思:适合心脏病患者的植物黄油
  • 例句:Nhiều người có bệnh tim thường chọn bơ thực vật cho sức khỏe của mình.(许多心脏病患者为了健康选择植物黄油。)
  • 将“bơ thực vật”拆分成几个部分,分别记忆:
  • bơ:可以联想到“bơ”(黄油),植物黄油是黄油的一种替代品。
  • thực vật:可以联想到“thực vật”(植物),植物黄油是由植物成分制成的。
  • 1. 描述植物黄油的用途
  • 烹饪用途:
  • Bơ thực vật có thể được sử dụng để làm bánh, làm tráng miệng và nấu ăn.(植物黄油可以用来做面包、涂抹面包和烹饪。)
  • Bơ thực vật thường được sử dụng thay thế bơ trong các món ăn vì nó có ít cholestrol hơn.(植物黄油通常被用来替代黄油,因为它的胆固醇含量更低。)
  • 2. 描述植物黄油的健康效益
  • 健康效益:
  • Bơ thực vật không chứa cholestrol tự nhiên, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.(植物黄油不含天然胆固醇,有助于降低心血管疾病的风险。)
  • Bơ thực vật có chiết xuất từ thực vật, không chứa chất béo động vật, phù hợp với người ăn chay.(植物黄油是从植物中提取的,不含动物脂肪,适合素食者。)