单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tế bào học(各种细胞学)
修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的细胞学。例如:tế bào học phân tử(分子细胞学)
1. khoa học tế bào
意思:细胞科学
例句:Khoa học tế bào là một lĩnh vực nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của tế bào.(细胞学是研究细胞结构和功能的科学领域。)
2. tế bào học mô
意思:组织细胞学
例句:Tế bào học mô là một lĩnh vực chuyên nghiên cứu về mô và tế bào mô.(组织细胞学是专门研究组织和组织细胞的领域。)
3. tế bào học di truyền
意思:遗传细胞学
例句:Tế bào học di truyền quan tâm đến việc truyền thông tin di truyền qua tế bào.(遗传细胞学关注遗传信息通过细胞的传递。)
4. tế bào học phân tử
意思:分子细胞学
例句:Tế bào học phân tử nghiên cứu về các quá trình sinh hóa ở cấp độ phân tử của tế bào.(分子细胞学研究细胞在分子水平上的生化过程。)
5. tế bào học phát triển
意思:发育细胞学
例句:Tế bào học phát triển là lĩnh vực nghiên cứu về quá trình phát triển của tế bào và cơ thể.(发育细胞学是研究细胞和生物体发育过程的领域。)
将“tế bào học”拆分成几个部分,分别记忆:
tế bào:可以联想到“tế bào”(细胞),细胞学是研究细胞的科学。
học:可以联想到“học”(学),表示这是一个学术领域或学科。
1. 描述细胞学的研究内容
研究细胞结构和功能:
Tế bào học nghiên cứu cấu trúc và chức năng của tế bào để hiểu rõ hơn về cơ chế sống của sinh vật.(细胞学研究细胞的结构和功能,以更好地理解生物的生存机制。)
2. 描述细胞学的应用
医学应用:
Tế bào học có ứng dụng quan trọng trong y học, giúp giải thích và điều trị nhiều bệnh lý.(细胞学在医学中有重要应用,帮助解释和治疗许多疾病。)
Tế bào học giúp tìm ra cách phòng ngừa và điều trị ung thư bằng cách nghiên cứu về tế bào ung thư.(细胞学通过研究癌细胞帮助找到预防和治疗癌症的方法。)
3. 描述细胞学的发展历程
历史发展:
Tế bào học đã phát triển qua nhiều giai đoạn, từ việc phát hiện tế bào đến ngày nay với các kỹ thuật phân tích tế bào tiên tiến.(细胞学经历了多个发展阶段,从细胞的发现到今天使用先进的细胞分析技术。)
Tế bào học đã giúp mở ra nhiều lĩnh vực khoa học mới, như di truyền học, sinh học phân tử.(细胞学帮助开辟了许多新的科学领域,如遗传学、分子生物学。)