• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trường trung học cơ sở(初级中学)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trường trung học cơ sở(各个初级中学)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的初级中学。例如:trường trung học cơ sở công lập(公立初级中学)
    1. trường trung học cơ sở
  • 意思:初级中学
  • 例句:Con tôi hiện đang học tại một trường trung học cơ sở.(我的孩子目前在一所初级中学学习。)
  • 2. giáo viên trường trung học cơ sở
  • 意思:初级中学教师
  • 例句:Giáo viên trường trung học cơ sở có trách nhiệm dạy học sinh.(初级中学教师有责任教育学生。)
  • 3. học sinh trường trung học cơ sở
  • 意思:初级中学学生
  • 例句:Học sinh trường trung học cơ sở thường từ 11 đến 14 tuổi.(初级中学学生通常年龄在11到14岁之间。)
  • 4. chương trình học trường trung học cơ sở
  • 意思:初级中学课程
  • 例句:Chương trình học trường trung học cơ sở bao gồm nhiều môn học khác nhau.(初级中学课程包括许多不同的科目。)
    将“trường trung học cơ sở”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trường:可以联想到“trường học”(学校),初级中学是学校的一种。
  • trung học:可以联想到“trung học”(中学),初级中学属于中学教育阶段。
  • cơ sở:可以联想到“cơ sở”(基础),初级中学是基础教育阶段。
    1. 描述初级中学的教育特点
  • 教育阶段:
  • Trường trung học cơ sở là giai đoạn giáo dục tiếp theo sau tiểu học.(初级中学是小学之后的教育阶段。)
  • Trường trung học cơ sở tập trung vào việc mở rộng kiến thức và kỹ năng cho học sinh.(初级中学专注于扩展学生的知识与技能。)
  • 2. 描述初级中学的课程设置
  • 课程内容:
  • Trường trung học cơ sở thường dạy các môn học như toán, văn, lịch sử, địa lý, tiếng Anh.(初级中学通常教授数学、语文、历史、地理、英语等科目。)
  • Trường trung học cơ sở cũng dạy các môn thể dục và nghệ thuật.(初级中学也教授体育和艺术课程。)
  • 3. 描述初级中学的招生和毕业
  • 招生和毕业:
  • Học sinh thường nhập học trường trung học cơ sở sau khi tốt nghiệp tiểu học.(学生通常在小学毕业后进入初级中学。)
  • Sau khi tốt nghiệp trường trung học cơ sở, học sinh sẽ tiếp tục học tại các trường trung học phổ thông hoặc trung học chuyên nghiệp.(在初级中学毕业后,学生将继续在普通高中或职业高中学习。)