• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:Tết Dương lịch(元旦)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các Tết Dương lịch(各个元旦)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份的元旦。例如:Tết Dương lịch năm mới(新年元旦)
    1. Tết Dương lịch
  • 意思:元旦
  • 例句:Ngày 1 tháng 1 là Tết Dương lịch, ngày mới trong năm.(1月1日是元旦,新年的第一天。)
  • 2. Chúc mừng Tết Dương lịch
  • 意思:元旦快乐
  • 例句:Chúc bạn và gia đình một năm mới đầy hạnh phúc và thành công.(祝你和你的家人新年幸福和成功。)
  • 3. Lễ hội Tết Dương lịch
  • 意思:元旦节庆
  • 例句:Lễ hội Tết Dương lịch thường được tổ chức khắp nơi trong cả nước.(元旦节庆通常在全国范围内举行。)
  • 4. Tết Dương lịch năm 2024
  • 意思:2024年元旦
  • 例句:Tết Dương lịch năm 2024 sẽ là một dịp để mọi người cùng nhau chào mừng năm mới.(2024年元旦将是大家共同庆祝新年的时刻。)
    将“Tết Dương lịch”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Tết:可以联想到“Tết”(节),表示节日。
  • Dương lịch:可以联想到“Dương lịch”(阳历),表示公历。
    1. 描述元旦的意义
  • 文化意义:
  • Tết Dương lịch là dịp chào mừng năm mới, đánh dấu sự khởi đầu của một năm mới.(元旦是庆祝新年的时刻,标志着新的一年的开始。)
  • 2. 描述元旦的庆祝活动
  • 庆祝活动:
  • Ngày Tết Dương lịch, nhiều người tổ chức các sự kiện vui chơi và liên hoan.(元旦这天,许多人组织娱乐和联欢活动。)
  • Ngày Tết Dương lịch, nhiều gia đình cùng nhau ăn cơm với nhau, chia sẻ niềm vui.(元旦这天,许多家庭一起聚餐,分享快乐。)
  • 3. 描述元旦的假期安排
  • 假期安排:
  • Tết Dương lịch thường là một ngày lễ, nhiều người được nghỉ ngơi và vui chơi.(元旦通常是节假日,许多人休息和娱乐。)
  • Tết Dương lịch thường đi kèm với một chuỗi ngày lễ dài hơn, cho phép mọi người nghỉ ngơi và chuẩn bị cho năm mới.(元旦通常伴随着更长的假期,允许大家休息和为新的一年做准备。)