• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:khíkhổng(气孔)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các khíkhổng(各个气孔)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的气孔。例如:khíkhổng lớn(大气孔)
    1. khíkhổng cây
  • 意思:植物气孔
  • 例句:Cây thông qua khíkhổng cây để trao đổi oxy và carbon.(植物通过气孔进行氧气和二氧化碳的交换。)
  • 2. khíkhổng da
  • 意思:皮肤毛孔
  • 例句:Khíkhổng da có vai trò quan trọng trong việc调节体温.(皮肤毛孔在调节体温中起着重要作用。)
  • 3. khíkhổng khí hậu
  • 意思:气候气孔
  • 例句:Khíkhổng khí hậu giúp điều hòa nhiệt độ và độ ẩm trong không gian sống.(气候气孔有助于调节生活空间的温度和湿度。)
    将“khíkhổng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • khíkhổng:可以联想到“khí”(气)和“khóng”(孔),气孔是气体进出的通道。
  • 植物气孔:可以联想到植物的呼吸作用,气孔是植物进行气体交换的通道。
  • 皮肤毛孔:可以联想到皮肤的呼吸和排汗功能,毛孔是皮肤进行这些功能的关键部位。
    1. 描述植物的气孔功能
  • 功能描述:
  • Khíkhổng cây đóng vai trò quan trọng trong quá trình hô hấp và trao đổi chất.(植物气孔在呼吸和物质交换过程中起着重要作用。)
  • Khíkhổng cây mở ra khi ánh sáng mặt trời đủ mạnh để hấp thụ oxy và giải phóng carbon.(当阳光足够强烈时,植物气孔会打开以吸收氧气和释放二氧化碳。)
  • 2. 描述皮肤的毛孔功能
  • 功能描述:
  • Khíkhổng da giúp cơ thể giải phóng chất dịch và điều hòa nhiệt độ.(皮肤毛孔帮助身体释放汗液和调节温度。)
  • Khíkhổng da có thể mở rộng hoặc co lại tùy thuộc vào điều kiện môi trường.(皮肤毛孔可以根据环境条件扩张或收缩。)