- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phổi(肺)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phổi(多个肺)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定状态或特征的肺。例如:phổi khỏe mạnh(健康的肺)
1. phổi khỏe mạnh- 意思:健康的肺
- 例句:Người tập thể thao thường có phổi khỏe mạnh.(经常锻炼的人通常有健康的肺。)
2. phổi bị viêm- 意思:发炎的肺
- 例句:Sau một thời gian cảm cúm nặng, anh ấy bị phổi viêm.(感冒严重一段时间后,他的肺发炎了。)
3. phổi của người hút thuốc- 意思:吸烟者的肺
- 例句:Phổi của người hút thuốc thường bị nhiễm độc.(吸烟者的肺通常受到污染。)
4. phổi của người không hút thuốc- 意思:非吸烟者的肺
- 例句:Phổi của người không hút thuốc thường khỏe mạnh hơn.(非吸烟者的肺通常更健康。)
将“phổi”与身体其他部位联系起来记忆:- phổi:可以联想到“tim”(心脏),心脏和肺是人体重要的器官,共同维持生命活动。
- phổi:可以联想到“hút thuốc”(吸烟),吸烟对肺有严重损害,是记忆肺健康重要性的一个方式。
1. 描述肺部健康- 健康状况:
- Phổi của tôi rất khỏe mạnh sau khi tôi từ bỏ hút thuốc.(我戒烟后肺很健康。)
- Các bài tập thể dục có lợi cho việc cải thiện sức khỏe phổi.(体育锻炼有助于改善肺部健康。)
2. 描述肺部疾病- 疾病状况:
- Viêm phổi là một bệnh phổ biến trong mùa đông.(肺炎是冬季常见的疾病。)
- Nhiều người mắc bệnh phổi do không thực hiện các biện pháp phòng ngừa.(许多人因为不采取预防措施而患上肺部疾病。)
3. 描述肺部功能- 功能描述:
- Phổi có chức năng trao đổi oxy và carbon dioxide.(肺的功能是交换氧气和二氧化碳。)
- Phổi hoạt động liên tục để cung cấp oxy cho cơ thể.(肺持续工作以向身体提供氧气。)