• 动词:用来表示动作、状态或过程的词。例如:hít đất(伏地挺身)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:Tôi đang làm một số phát hút đất(我正在做一些伏地挺身)。
  • 人称和数:动词的形式会根据主语的人称和数变化。例如:Anh ấy đã làm 10 phát hút đất(他已经做了10个伏地挺身)。
  • 1. làm hút đất
  • 意思:做伏地挺身
  • 例句:Bạn có thể làm bao nhiêu phát hút đất?(你能做多少个伏地挺身?)
  • 2. tập luyện hút đất
  • 意思:训练伏地挺身
  • 例句:Hôm nay, tôi sẽ tập luyện hút đất để tăng cường sức mạnh của cơ bắp trên cánh tay.(今天,我将训练伏地挺身以增强上臂肌肉的力量。)
  • 3. số phát hút đất
  • 意思:伏地挺身的次数
  • 例句:Tôi đã làm 20 phát hút đất trong buổi tập hôm nay.(我今天训练中做了20个伏地挺身。)
  • 将“hít đất”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hít:可以联想到“hít”(吸),在伏地挺身的动作中,下降时需要吸气。
  • đất:可以联想到“đất”(地),因为伏地挺身需要接触地面进行。
  • 通过动作联想记忆:
  • 想象自己在做伏地挺身的动作,从站立姿势开始,身体向前倾,双手触地,然后身体下降至胸部接近地面,再推起身体回到起始位置。
  • 1. 体育训练
  • 在体育训练中,伏地挺身是一种常见的力量训练动作。
  • Hít đất là một động tác tập thể lực phổ biến giúp tăng cường cơ bắp trên cánh tay và cơ lưng.(伏地挺身是一种常见的体能训练动作,有助于增强上臂和背部肌肉。)
  • 2. 健身
  • 在健身活动中,伏地挺身被用来锻炼上半身的力量。
  • Nhiều người yêu thích tập hút đất tại nhà vì nó không cần dụng cụ gì đặc biệt và có thể làm ở bất cứ đâu.(许多人喜欢在家做伏地挺身,因为它不需要特别的器材,而且可以在任何地方进行。)