• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:Giáp Ngọ(甲午)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các Giáp Ngọ(各种甲午)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的甲午。例如:Giáp Ngọ lịch sử(历史上的甲午)
  • 1. Giáp Ngọ lịch sử
  • 意思:历史上的甲午
  • 例句:Năm 1894 là năm Giáp Ngọ lịch sử, diễn ra cuộc chiến tranh giữa Trung Quốc và Nhật Bản.(1894年是历史上的甲午年,发生了中日战争。)
  • 2. Giáp Ngọ trong phong thủy
  • 意思:风水中的甲午
  • 例句:Theo phong thủy, năm Giáp Ngọ thường không được coi là năm tốt cho việc mở cửa kinh doanh.(根据风水,甲午年通常不被认为是开业的好年份。)
  • 3. Giáp Ngọ và sự kiện quan trọng
  • 意思:甲午年的重要事件
  • 例句:Những năm Giáp Ngọ thường có nhiều sự kiện quan trọng xảy ra trong lịch sử.(甲午年在历史上常有重要事件发生。)
  • 将“Giáp Ngọ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Giáp:可以联想到“giáp”(甲),甲午中的“甲”字。
  • Ngọ:可以联想到“ngọ”(午),甲午中的“午”字。
  • 1. 描述甲午年的历史事件
  • 历史事件:
  • Năm Giáp Ngọ 1894, Hải quân Trung Quốc và Hải quân Nhật Bản đã có cuộc chiến tranh quyết liệt.(1894年甲午,中日海军发生了激烈的战争。)
  • 2. 描述甲午年的风水意义
  • 风水意义:
  • Theo quan niệm phong thủy, năm Giáp Ngọ không phải là năm tốt cho việc mở rộng kinh doanh.(根据风水观念,甲午年不是扩张业务的好年。)
  • 3. 描述甲午年的文化影响
  • 文化影响:
  • Năm Giáp Ngọ thường được nhắc đến trong văn học và nghệ thuật vì nó liên quan đến nhiều sự kiện lịch sử quan trọng.(甲午年常在文学和艺术中被提及,因为它与许多重要历史事件相关。)