• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或历史时期的名称。例如:Đường(唐朝)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,不用于复数。
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示与唐朝相关的特定事物。例如:thành phố Đường(唐朝的城市)
  • 1. Đường Trung Quốc
  • 意思:唐朝中国
  • 例句:Đường Trung Quốc là một giai đoạn lịch sử phong phú và phát triển.(唐朝中国是一个丰富和发展的历史时期。)
  • 2. văn hóa Đường
  • 意思:唐朝文化
  • 例句:Văn hóa Đường có ảnh hưởng sâu遠 đến các lĩnh vực nghệ thuật, văn học và khoa học.(唐朝文化对艺术、文学和科学等领域有着深远的影响。)
  • 3. hoàng đế Đường
  • 意思:唐朝皇帝
  • 例句:Hoàng đế Đường là những vị vua có tài năng và lãnh đạo đất nước phát triển.(唐朝皇帝是一些有才能和领导国家发展的君主。)
  • 4. thời kỳ Đường
  • 意思:唐朝时期
  • 例句:Thời kỳ Đường là một thời kỳ quan trọng trong lịch sử Trung Quốc.(唐朝时期是中国历史上一个重要的时期。)
  • 将“Đường”与唐朝的历史和文化联系起来记忆:
  • Đường:可以联想到“Đường”(唐朝),作为中国历史上的一个朝代,以其繁荣和开放而闻名。
  • thời kỳ:可以联想到“thời kỳ”(时期),唐朝是中国历史上一个重要的时期,有许多重要的历史事件和文化成就。
  • 1. 描述唐朝的历史
  • 历史背景:
  • Đường là một trong những thời kỳ quan trọng nhất trong lịch sử Trung Quốc, có nhiều thành tựu văn hóa và kinh tế.(唐朝是中国历史上最重要的时期之一,文化和经济成就显著。)
  • 2. 描述唐朝的文化
  • 文化特色:
  • Văn hóa Đường nổi tiếng với các tác phẩm văn học, nghệ thuật và kiến trúc.(唐朝文化以文学、艺术和建筑作品而闻名。)
  • 3. 描述唐朝的政治
  • 政治制度:
  • Chế độ quân chủ trong thời kỳ Đường đã giúp đất nước phát triển và ổn định.(唐朝的君主制度帮助国家发展和稳定。)