• 动词:用来表示动作、状态或过程的词汇。例如:hồi sinh(复兴)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:hồi sinh(正在复兴)、đã hồi sinh(已经复兴)、sẽ hồi sinh(将要复兴)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,有时也可以带宾语。例如:Nước ta đang hồi sinh kinh tế(我们的国家正在复兴经济)
  • 1. hồi sinh kinh tế
  • 意思:经济复兴
  • 例句:Nước ta đang thực hiện nhiều chính sách để hồi sinh kinh tế sau đại dịch.(我们的国家正在实施许多政策以在大流行后复兴经济。)
  • 2. hồi sinh văn hóa
  • 意思:文化复兴
  • 例句:Thời kỳ Renaissance đã là một giai đoạn hồi sinh văn hóa lớn trong lịch sử thế giới.(文艺复兴时期是世界历史上一个重要的文化复兴时期。)
  • 3. hồi sinh duyên lý
  • 意思:恢复关系
  • 例句:Họ đã nỗ lực hồi sinh duyên lý sau một thời gian chia tay.(他们在分手后努力恢复关系。)
  • 4. hồi sinh uy tín
  • 意思:恢复声誉
  • 例句:Sau sự cố, công ty đã làm rất nhiều để hồi sinh uy tín.(在事件之后,公司做了很多工作来恢复声誉。)
  • 将“hồi sinh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hồi:可以联想到“hồi”(回),意味着回到原来的状态或位置。
  • sinh:可以联想到“sinh”(生),意味着生长、发展或复兴。
  • 通过联想“回到生长”来记忆“hồi sinh”表示复兴的意思。
  • 1. 描述国家或地区的复兴
  • 经济复兴:
  • Nước ta đã trải qua nhiều khó khăn nhưng hiện đang trong quá trình hồi sinh kinh tế.(我们的国家经历了许多困难,但目前正在经历经济复兴。)
  • 2. 描述文化或艺术的复兴
  • 文化复兴:
  • Thời kỳ Renaissance đã mang lại một cuộc hồi sinh lớn trong lĩnh vực nghệ thuật và khoa học.(文艺复兴时期在艺术和科学领域带来了一次大复兴。)
  • 3. 描述个人或团体关系的复兴
  • 恢复关系:
  • Sau một thời gian không giao tiếp, họ đã tìm cách hồi sinh mối quan hệ giữa họ.(在一段时间没有交流后,他们设法恢复了他们之间的关系。)