• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đại sứ(大使)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đại sứ(各位大使)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定国家的大使。例如:đại sứ Trung Quốc(中国大使)
  • 1. đại sứ ngoại giao
  • 意思:外务部长
  • 例句:Đại sứ ngoại giao của Việt Nam là người phụ trách các vấn đề ngoại giao.(越南的外务部长负责外交事务。)
  • 2. đại sứ quán
  • 意思:大使馆
  • 例句:Đại sứ quán của Mỹ tại Hà Nội là nơi đại sứ Mỹ làm việc.(美国驻河内的大使馆是美国大使工作的地方。)
  • 3. đại sứ đặc mệnh
  • 意思:特命全权大使
  • 例句:Đại sứ đặc mệnh của Pháp tại Việt Nam có nhiệm vụ quan trọng.(法国驻越南特命全权大使肩负重要使命。)
  • 4. đại sứ thường trực
  • 意思:常驻大使
  • 例句:Đại sứ thường trực của Trung Quốc tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong quan hệ ngoại giao.(中国驻越南常驻大使在外交关系中扮演重要角色。)
  • 将“đại sứ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đại:可以联想到“đại diện”(代表),大使是代表一个国家的人。
  • sứ:可以联想到“sứ mệnh”(使命),大使肩负着外交使命。
  • 1. 描述外务部长的职责
  • 职责描述:
  • Đại sứ ngoại giao có trách nhiệm bảo vệ lợi ích quốc gia và phát triển quan hệ ngoại giao.(外务部长负责维护国家利益和发展外交关系。)
  • Đại sứ ngoại giao phải có kỹ năng giao tiếp và giải quyết xung đột.(外务部长必须具备沟通和解决冲突的技能。)
  • 2. 描述大使的任命
  • 任命过程:
  • Đại sứ được chỉ định bởi chính phủ và phải được quốc gia nhận diện.(大使由政府任命并必须得到国家的认可。)
  • Đại sứ phải có hiểu biết về lịch sử, văn hóa và ngôn ngữ của quốc gia họ đại diện.(大使必须了解他们所代表国家的历史、文化和语言。)
  • 3. 描述大使馆的功能
  • 功能描述:
  • Đại sứ quán là nơi đại sứ và nhân viên ngoại giao làm việc và giao tiếp với chính phủ địa phương.(大使馆是大使和外交官工作并与当地政府交流的地方。)
  • Đại sứ quán có nhiệm vụ hỗ trợ công dân của quốc gia họ đại diện trong các vấn đề pháp lý, an ninh và xã hội.(大使馆有责任在法律、安全和社会问题上支持他们所代表国家的公民。)