xúcxích

河内:[sʊwk͡p̚˧˦sïk̟̚˧˦] 顺化:[sʊwk͡p̚˦˧˥sɨt̚˦˧˥] 胡志明市:[sʊwk͡p̚˦˥sɨt̚˦˥]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xúc xích(香肠)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các xúc xích(各种香肠)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的香肠。例如:xúc xích nướng(烤香肠)

使用场景


    1. 描述香肠的烹饪方式
  • 烹饪方式:
  • Xúc xích có thể được nướng, chiên, hay nấu trong nước.(香肠可以烤、煎或煮。)
  • Xúc xích nướng thường được nướng trên than hoặc trong lò.(烤香肠通常在炭火上或烤箱里烤。)
  • 2. 描述香肠的食用场合
  • 食用场合:
  • Xúc xích thường được ăn trong các bữa ăn uông hoặc các bữa ăn ngoài trời.(香肠通常在烧烤或野餐时吃。)
  • Xúc xích cũng có thể được ăn trong các bữa ăn chính.(香肠也可以在正餐中吃。)
  • 3. 描述香肠的口味和种类
  • 口味和种类:
  • Xúc xích có nhiều loại khác nhau, bao gồm xúc xích xay, xúc xích nướng, và xúc xích chiên.(香肠有很多种类,包括碎香肠、烤香肠和煎香肠。)
  • Xúc xích có thể có hương vị cay, ngọt, hoặc chua.(香肠可以有辣、甜或酸的味道。)

联想记忆法


    将“xúc xích”拆分成几个部分,分别记忆:
  • xúc:可以联想到“xúc cảm”(感觉),香肠是一种能给人带来愉悦感觉的食物。
  • xích:可以联想到“xích mích”(纠纷),因为香肠的制作过程中可能会有一些小纠纷,比如选择哪种肉、调料等。

固定搭配


    1. xúc xích nướng
  • 意思:烤香肠
  • 例句:Xúc xích nướng là món ăn phổ biến ở các quán ăn uông.(烤香肠是烧烤店常见的食物。)
  • 2. xúc xích chiên
  • 意思:煎香肠
  • 例句:Xúc xích chiên thường được ăn cùng với bánh mì.(煎香肠通常和面包一起吃。)
  • 3. xúc xích xay
  • 意思:碎香肠
  • 例句:Xúc xích xay thường được dùng làm nguyên liệu cho nhiều món ăn.(碎香肠通常被用作许多菜肴的原料。)
  • 4. xúc xích nướng trên than
  • 意思:炭烤香肠
  • 例句:Xúc xích nướng trên than có hương vị đặc biệt.(炭烤香肠有特别的味道。)
  • 5. xúc xích với rau
  • 意思:香肠配蔬菜
  • 例句:Xúc xích với rau là một món ăn lành mạnh.(香肠配蔬菜是一种健康的食物。)